Đối đầu FC Tuggen vs Freienbach, 22h00 ngày 23/11
Kết quả FC Tuggen vs Freienbach
Đối đầu FC Tuggen vs Freienbach
Phong độ FC Tuggen gần đây
Phong độ Freienbach gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Tuggen vs Freienbach
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Tuggen vs Freienbach trước đây
-
03/08/2024Freienbach0 - 1FC Tuggen0 - 0W
-
04/05/2024Freienbach0 - 1FC Tuggen0 - 0W
-
28/10/2023FC Tuggen5 - 2Freienbach1 - 2W
-
01/04/2023FC Tuggen1 - 1Freienbach0 - 1D
-
17/09/2022Freienbach1 - 2FC Tuggen0 - 0W
-
30/04/2022FC Tuggen3 - 0Freienbach1 - 0W
-
23/10/2021Freienbach3 - 1FC Tuggen2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Tuggen vs Freienbach
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tuggen vs Freienbach: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tuggen vs Freienbach: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Tuggen vs Freienbach: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Tuggen (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FC Tuggen (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Tuggen thắng
Bại: là số trận FC Tuggen thua
Thắng: là số trận FC Tuggen thắng
Bại: là số trận FC Tuggen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Tuggen và Freienbach trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 17 | 12 | 3 | 2 | 38 | 20 | 18 | 39 | T T T T H T |
2 | Kriens | 17 | 9 | 5 | 3 | 35 | 25 | 10 | 32 | T T T B T T |
3 | Breitenrain | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 23 | 8 | 30 | T T B T T B |
4 | FC Rapperswil-Jona | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 24 | 9 | 29 | T B H B B T |
5 | Basuli B team | 16 | 8 | 5 | 3 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T T T H H |
6 | Bulle | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 25 | 1 | 27 | B T B T H T |
7 | Zurich B team | 17 | 7 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 24 | B B H T T H |
8 | Vevey Sports | 16 | 6 | 6 | 4 | 34 | 34 | 0 | 24 | H B B H T T |
9 | FC Luzern U21 | 17 | 6 | 5 | 6 | 33 | 34 | -1 | 23 | B T H T H T |
10 | Grand Saconnex | 17 | 4 | 10 | 3 | 31 | 25 | 6 | 22 | H B H T H B |
11 | Bruhl SG | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 34 | -11 | 21 | H T H B T B |
12 | SC Cham | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 20 | B B B B T B |
13 | Young Boys U21 | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 | B H T B B T |
14 | Baden | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 27 | -9 | 17 | B T T B B B |
15 | Bavois | 17 | 4 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 16 | B B H B B B |
16 | Lugano U21 | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 16 | T B T H H B |
17 | Delemont | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 25 | -8 | 15 | T B B T B T |
18 | FC Paradiso | 16 | 3 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 12 | B H B B B B |
Cập nhật: