Đối đầu FC Mendrisio Stabio vs USV Eschen Mauren, 21h00 ngày 12/10
Kết quả FC Mendrisio Stabio vs USV Eschen Mauren
Đối đầu FC Mendrisio Stabio vs USV Eschen Mauren
Phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây
Phong độ USV Eschen Mauren gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Mendrisio Stabio vs USV Eschen Mauren
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Mendrisio Stabio vs USV Eschen Mauren trước đây
-
24/02/2024FC Mendrisio Stabio3 - 2USV Eschen Mauren2 - 1W
-
12/08/2023USV Eschen Mauren1 - 1FC Mendrisio Stabio0 - 1D
-
13/04/2019FC Mendrisio Stabio1 - 1USV Eschen Mauren1 - 0D
-
22/09/2018USV Eschen Mauren5 - 3FC Mendrisio Stabio0 - 0L
-
11/11/2017USV Eschen Mauren0 - 1FC Mendrisio Stabio0 - 0W
-
05/08/2017FC Mendrisio Stabio0 - 0USV Eschen Mauren0 - 0D
-
13/11/2016FC Mendrisio Stabio0 - 1USV Eschen Mauren0 - 0L
-
06/08/2016USV Eschen Mauren1 - 2FC Mendrisio Stabio0 - 0W
-
21/05/2016USV Eschen Mauren2 - 2FC Mendrisio Stabio0 - 0D
-
31/10/2015FC Mendrisio Stabio3 - 0USV Eschen Mauren0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Mendrisio Stabio vs USV Eschen Mauren
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mendrisio Stabio vs USV Eschen Mauren: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mendrisio Stabio vs USV Eschen Mauren: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Mendrisio Stabio vs USV Eschen Mauren: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Mendrisio Stabio (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Mendrisio Stabio (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Mendrisio Stabio thắng
Bại: là số trận FC Mendrisio Stabio thua
Thắng: là số trận FC Mendrisio Stabio thắng
Bại: là số trận FC Mendrisio Stabio thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Mendrisio Stabio và USV Eschen Mauren trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 13 | 10 | 23 | T T T T T H |
2 | FC Rapperswil-Jona | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 12 | 12 | 19 | T T T B H B |
3 | Breitenrain | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 17 | B T T B H T |
4 | Kriens | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 19 | 0 | 17 | H T T B B H |
5 | Zurich B team | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 13 | 8 | 16 | T T B T T H |
6 | Vevey Sports | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 21 | 1 | 16 | H H B T B H |
7 | Grand Saconnex | 10 | 3 | 6 | 1 | 20 | 14 | 6 | 15 | T H B H H T |
8 | Bavois | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | T B H B T T |
9 | Basuli B team | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 15 | H T T B T H |
10 | SC Cham | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | H T T H H B |
11 | Bulle | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | B T T H B H |
12 | Bruhl SG | 10 | 4 | 0 | 6 | 14 | 22 | -8 | 12 | T B B B B T |
13 | Baden | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 11 | B B B B T B |
14 | FC Luzern U21 | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 20 | -3 | 11 | B T H T B B |
15 | Young Boys U21 | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 20 | -5 | 11 | T B B H H B |
16 | FC Paradiso | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | H T B B B H |
17 | Lugano U21 | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | B B H T H T |
18 | Delemont | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 5 | B B H B T H |
Cập nhật: