Đối đầu FC Linth 04 vs FC St.Gallen U21, 21h00 ngày 05/10
Kết quả FC Linth 04 vs FC St.Gallen U21
Đối đầu FC Linth 04 vs FC St.Gallen U21
Phong độ FC Linth 04 gần đây
Phong độ FC St.Gallen U21 gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Linth 04 vs FC St.Gallen U21
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Linth 04 vs FC St.Gallen U21 trước đây
-
14/05/2022FC Linth 045 - 4FC St.Gallen U212 - 1W
-
07/11/2021FC St.Gallen U213 - 1FC Linth 040 - 1L
-
19/10/2019FC Linth 042 - 1FC St.Gallen U210 - 0W
-
22/05/2019FC St.Gallen U213 - 1FC Linth 040 - 1L
-
27/10/2018FC Linth 042 - 3FC St.Gallen U212 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Linth 04 vs FC St.Gallen U21
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Linth 04 vs FC St.Gallen U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Linth 04 vs FC St.Gallen U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Linth 04 vs FC St.Gallen U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Linth 04 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FC Linth 04 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Linth 04 thắng
Bại: là số trận FC Linth 04 thua
Thắng: là số trận FC Linth 04 thắng
Bại: là số trận FC Linth 04 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Linth 04 và FC St.Gallen U21 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T T T T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 9 | 6 | 1 | 2 | 24 | 11 | 13 | 19 | T T T T B H |
3 | Kriens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 18 | 0 | 16 | T H T T B B |
4 | Zurich B team | 10 | 5 | 0 | 5 | 18 | 10 | 8 | 15 | B T T B T T |
5 | Vevey Sports | 9 | 4 | 3 | 2 | 22 | 21 | 1 | 15 | T H H B T B |
6 | SC Cham | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | B H T T H H |
7 | Breitenrain | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 14 | 2 | 14 | H B T T B H |
8 | Basuli B team | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 14 | B H T T B T |
9 | Bulle | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 17 | -3 | 13 | T B T T H B |
10 | Grand Saconnex | 9 | 2 | 6 | 1 | 18 | 13 | 5 | 12 | T T H B H H |
11 | Bavois | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 12 | H T B H B T |
12 | FC Luzern U21 | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 11 | H B T H T B |
13 | Baden | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 11 | H B B B B T |
14 | Young Boys U21 | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 18 | -4 | 11 | B T B B H H |
15 | FC Paradiso | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 10 | B H T B B B |
16 | Bruhl SG | 9 | 3 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 9 | T T B B B B |
17 | Lugano U21 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 5 | B B B H T H |
18 | Delemont | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 17 | -8 | 4 | B B B H B T |
Cập nhật: