Đối đầu FC Linth 04 vs FC Mendrisio Stabio, 21h00 ngày 09/11
Kết quả FC Linth 04 vs FC Mendrisio Stabio
Đối đầu FC Linth 04 vs FC Mendrisio Stabio
Phong độ FC Linth 04 gần đây
Phong độ FC Mendrisio Stabio gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Linth 04 vs FC Mendrisio Stabio
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Linth 04 vs FC Mendrisio Stabio trước đây
-
27/04/2024FC Mendrisio Stabio1 - 1FC Linth 040 - 0D
-
14/10/2023FC Linth 042 - 2FC Mendrisio Stabio0 - 2D
-
30/03/2019FC Mendrisio Stabio0 - 3FC Linth 040 - 2W
-
08/09/2018FC Linth 042 - 1FC Mendrisio Stabio0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Linth 04 vs FC Mendrisio Stabio
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Linth 04 vs FC Mendrisio Stabio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Linth 04 vs FC Mendrisio Stabio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Linth 04 vs FC Mendrisio Stabio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Linth 04 (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FC Linth 04 (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Linth 04 thắng
Bại: là số trận FC Linth 04 thua
Thắng: là số trận FC Linth 04 thắng
Bại: là số trận FC Linth 04 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Linth 04 và FC Mendrisio Stabio trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 15 | 11 | 2 | 2 | 35 | 18 | 17 | 35 | H B T T T T |
2 | Basuli B team | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 19 | 9 | 27 | T H T T T T |
3 | Breitenrain | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 21 | 7 | 27 | T H T T B T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 15 | 8 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 26 | B T T B H B |
5 | Kriens | 15 | 7 | 5 | 3 | 30 | 25 | 5 | 26 | B H T T T B |
6 | Bulle | 15 | 7 | 2 | 6 | 24 | 24 | 0 | 23 | H T B T B T |
7 | Grand Saconnex | 15 | 4 | 9 | 2 | 30 | 22 | 8 | 21 | T H H B H T |
8 | Zurich B team | 15 | 6 | 2 | 7 | 31 | 24 | 7 | 20 | T H B B H T |
9 | FC Luzern U21 | 15 | 5 | 4 | 6 | 28 | 30 | -2 | 19 | B H B T H T |
10 | Vevey Sports | 14 | 4 | 6 | 4 | 27 | 31 | -4 | 18 | B H H B B H |
11 | Bruhl SG | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 31 | -11 | 18 | T H H T H B |
12 | SC Cham | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | B T B B B B |
13 | Baden | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 20 | -5 | 17 | B B B T T B |
14 | Bavois | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 16 | T B B B H B |
15 | Young Boys U21 | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 23 | -5 | 15 | H H B H T B |
16 | Lugano U21 | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 26 | -8 | 15 | H T T B T H |
17 | Delemont | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 22 | -8 | 12 | H H T B B T |
18 | FC Paradiso | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 24 | -13 | 12 | B H B H B B |
Cập nhật: