Đối đầu Taverne vs FC Gossau, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Taverne vs FC Gossau
Đối đầu Taverne vs FC Gossau
Phong độ Taverne gần đây
Phong độ FC Gossau gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Taverne vs FC Gossau
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taverne vs FC Gossau trước đây
-
30/09/2023FC Gossau2 - 0Taverne0 - 0L
-
04/03/2023Taverne2 - 1FC Gossau1 - 1W
-
20/08/2022FC Gossau4 - 2Taverne3 - 1L
-
25/04/2015Taverne3 - 6FC Gossau0 - 0L
-
27/09/2014FC Gossau2 - 2Taverne0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Taverne vs FC Gossau
- Thống kê lịch sử đối đầu Taverne vs FC Gossau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taverne vs FC Gossau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taverne vs FC Gossau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taverne (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Taverne (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taverne thắng
Bại: là số trận Taverne thua
Thắng: là số trận Taverne thắng
Bại: là số trận Taverne thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taverne và FC Gossau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 26 | 19 | 2 | 5 | 56 | 28 | 28 | 59 | H T B T T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 26 | 16 | 4 | 6 | 55 | 32 | 23 | 52 | T T B B T H |
3 | FC Paradiso | 26 | 14 | 6 | 6 | 32 | 23 | 9 | 48 | B T H H H T |
4 | Biel Bienne | 26 | 14 | 4 | 8 | 48 | 29 | 19 | 46 | B T H B T T |
5 | Kriens | 26 | 11 | 9 | 6 | 42 | 41 | 1 | 42 | H T B T T B |
6 | Delemont | 26 | 12 | 5 | 9 | 42 | 48 | -6 | 41 | T T T B T T |
7 | SC Cham | 26 | 11 | 5 | 10 | 57 | 47 | 10 | 38 | H B H T B B |
8 | Zurich B team | 26 | 11 | 4 | 11 | 52 | 43 | 9 | 37 | H T B B B T |
9 | Bruhl SG | 26 | 11 | 3 | 12 | 36 | 45 | -9 | 36 | T T B B B B |
10 | Breitenrain | 26 | 9 | 8 | 9 | 36 | 44 | -8 | 35 | H H T B H B |
11 | FC Luzern U21 | 26 | 9 | 7 | 10 | 50 | 52 | -2 | 34 | H B T T T B |
12 | Bavois | 26 | 9 | 5 | 12 | 45 | 44 | 1 | 32 | B T T T B T |
13 | Young Boys U21 | 26 | 8 | 7 | 11 | 37 | 49 | -12 | 31 | B B H B T H |
14 | Bulle | 26 | 7 | 8 | 11 | 38 | 48 | -10 | 29 | B B B T H T |
15 | Basuli B team | 26 | 7 | 6 | 13 | 39 | 46 | -7 | 27 | T B H H H B |
16 | FC St.Gallen U21 | 26 | 6 | 6 | 14 | 40 | 45 | -5 | 24 | T B H T B B |
17 | Lugano U21 | 26 | 7 | 3 | 16 | 33 | 55 | -22 | 24 | B B T B T B |
18 | Servette U21 | 26 | 4 | 6 | 16 | 36 | 55 | -19 | 18 | T B H B B T |
Cập nhật: