Đối đầu FC Emmenbrucke vs FC Munsingen, 00h00 ngày 24/3
Kết quả FC Emmenbrucke vs FC Munsingen
Đối đầu FC Emmenbrucke vs FC Munsingen
Phong độ FC Emmenbrucke gần đây
Phong độ FC Munsingen gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Emmenbrucke vs FC Munsingen
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Emmenbrucke vs FC Munsingen trước đây
-
10/09/2023FC Munsingen2 - 3FC Emmenbrucke1 - 1W
-
20/05/2023FC Munsingen2 - 2FC Emmenbrucke0 - 1D
-
13/11/2022FC Emmenbrucke2 - 0FC Munsingen1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Emmenbrucke vs FC Munsingen
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Emmenbrucke vs FC Munsingen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Emmenbrucke vs FC Munsingen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Emmenbrucke vs FC Munsingen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Emmenbrucke (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Emmenbrucke (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Emmenbrucke thắng
Bại: là số trận FC Emmenbrucke thua
Thắng: là số trận FC Emmenbrucke thắng
Bại: là số trận FC Emmenbrucke thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Emmenbrucke và FC Munsingen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 23 | 16 | 2 | 5 | 45 | 24 | 21 | 50 | B T T H T B |
2 | FC Rapperswil-Jona | 23 | 15 | 3 | 5 | 48 | 25 | 23 | 48 | T T T T T B |
3 | FC Paradiso | 23 | 13 | 4 | 6 | 29 | 21 | 8 | 43 | T H H B T H |
4 | Biel Bienne | 23 | 12 | 4 | 7 | 43 | 28 | 15 | 40 | T T T B T H |
5 | Kriens | 24 | 10 | 9 | 5 | 36 | 38 | -2 | 39 | H B H T B T |
6 | Bruhl SG | 23 | 11 | 3 | 9 | 36 | 35 | 1 | 36 | B T B T T B |
7 | SC Cham | 23 | 10 | 5 | 8 | 51 | 43 | 8 | 35 | B H T H B H |
8 | Delemont | 23 | 10 | 5 | 8 | 36 | 41 | -5 | 35 | T H H T T T |
9 | Zurich B team | 23 | 10 | 4 | 9 | 48 | 37 | 11 | 34 | B T T H T B |
10 | Breitenrain | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 36 | -2 | 34 | H H B H H T |
11 | FC Luzern U21 | 23 | 7 | 7 | 9 | 44 | 48 | -4 | 28 | B B T H B T |
12 | Young Boys U21 | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 48 | -14 | 27 | T B B B H B |
13 | Bavois | 23 | 7 | 5 | 11 | 41 | 39 | 2 | 26 | B H B B T T |
14 | Basuli B team | 23 | 7 | 4 | 12 | 37 | 43 | -6 | 25 | T T B T B H |
15 | Bulle | 23 | 5 | 7 | 11 | 33 | 46 | -13 | 22 | T B H B B B |
16 | FC St.Gallen U21 | 23 | 5 | 6 | 12 | 35 | 41 | -6 | 21 | B T B T B H |
17 | Lugano U21 | 23 | 6 | 3 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | T B B B B T |
18 | Servette U21 | 23 | 3 | 6 | 14 | 32 | 49 | -17 | 15 | B B H T B H |
Cập nhật: