Đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke, 21h00 ngày 30/3
Kết quả FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke
Đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke
Phong độ FC Black Stars Basel gần đây
Phong độ FC Emmenbrucke gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke trước đây
-
05/10/2023FC Emmenbrucke2 - 1FC Black Stars Basel1 - 0L
-
18/03/2023FC Black Stars Basel1 - 1FC Emmenbrucke0 - 0D
-
03/09/2022FC Emmenbrucke1 - 3FC Black Stars Basel1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Black Stars Basel vs FC Emmenbrucke: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Black Stars Basel (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Black Stars Basel (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Black Stars Basel thắng
Bại: là số trận FC Black Stars Basel thua
Thắng: là số trận FC Black Stars Basel thắng
Bại: là số trận FC Black Stars Basel thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Black Stars Basel và FC Emmenbrucke trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 24 | 17 | 2 | 5 | 48 | 26 | 22 | 53 | T T H T B T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 24 | 15 | 3 | 6 | 50 | 28 | 22 | 48 | T T T T B B |
3 | FC Paradiso | 25 | 13 | 6 | 6 | 31 | 23 | 8 | 45 | H B T H H H |
4 | Biel Bienne | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 29 | 18 | 43 | T B T H B T |
5 | Kriens | 25 | 11 | 9 | 5 | 42 | 40 | 2 | 42 | B H T B T T |
6 | SC Cham | 24 | 11 | 5 | 8 | 55 | 43 | 12 | 38 | H T H B H T |
7 | Bruhl SG | 24 | 11 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 36 | T B T T B B |
8 | Breitenrain | 25 | 9 | 8 | 8 | 35 | 41 | -6 | 35 | B H H T B H |
9 | Delemont | 24 | 10 | 5 | 9 | 38 | 47 | -9 | 35 | H H T T T B |
10 | Zurich B team | 24 | 10 | 4 | 10 | 48 | 39 | 9 | 34 | T T H T B B |
11 | FC Luzern U21 | 24 | 8 | 7 | 9 | 47 | 50 | -3 | 31 | B T H B T T |
12 | Young Boys U21 | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | B B B H B T |
13 | Bavois | 25 | 8 | 5 | 12 | 44 | 44 | 0 | 29 | B B T T T B |
14 | Basuli B team | 24 | 7 | 5 | 12 | 38 | 44 | -6 | 26 | T B T B H H |
15 | Bulle | 24 | 6 | 7 | 11 | 34 | 46 | -12 | 25 | B H B B B T |
16 | FC St.Gallen U21 | 24 | 6 | 6 | 12 | 39 | 41 | -2 | 24 | T B T B H T |
17 | Lugano U21 | 24 | 6 | 3 | 15 | 28 | 50 | -22 | 21 | B B B B T B |
18 | Servette U21 | 24 | 3 | 6 | 15 | 34 | 52 | -18 | 15 | B H T B H B |
Cập nhật: