Đối đầu FC Balzers vs Taverne, 21h00 ngày 20/4
Kết quả FC Balzers vs Taverne
Đối đầu FC Balzers vs Taverne
Phong độ FC Balzers gần đây
Phong độ Taverne gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Balzers vs Taverne
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Balzers vs Taverne trước đây
-
07/10/2023Taverne0 - 0FC Balzers0 - 0D
-
18/04/2015FC Balzers2 - 0Taverne0 - 0W
-
20/09/2014Taverne1 - 3FC Balzers0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu FC Balzers vs Taverne
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs Taverne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs Taverne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs Taverne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Balzers (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Balzers (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Balzers thắng
Bại: là số trận FC Balzers thua
Thắng: là số trận FC Balzers thắng
Bại: là số trận FC Balzers thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Balzers và Taverne trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 28 | 20 | 3 | 5 | 59 | 30 | 29 | 63 | B T T T T H |
2 | FC Rapperswil-Jona | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 36 | 27 | 58 | B B T H T T |
3 | FC Paradiso | 28 | 14 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 49 | H H H T B H |
4 | Biel Bienne | 28 | 14 | 4 | 10 | 48 | 31 | 17 | 46 | H B T T B B |
5 | Delemont | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 51 | -8 | 44 | T B T T B T |
6 | Kriens | 28 | 11 | 10 | 7 | 44 | 46 | -2 | 43 | B T T B B H |
7 | SC Cham | 28 | 12 | 5 | 11 | 62 | 52 | 10 | 41 | H T B B B T |
8 | Zurich B team | 28 | 12 | 4 | 12 | 53 | 44 | 9 | 40 | B B B T T B |
9 | Bruhl SG | 28 | 12 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 40 | B B B B T H |
10 | Breitenrain | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 49 | -7 | 38 | T B H B T B |
11 | Bavois | 28 | 10 | 5 | 13 | 52 | 50 | 2 | 35 | T T B T B T |
12 | Bulle | 28 | 9 | 8 | 11 | 40 | 48 | -8 | 35 | B T H T T T |
13 | Young Boys U21 | 28 | 9 | 8 | 11 | 40 | 50 | -10 | 35 | H B T H T H |
14 | FC Luzern U21 | 28 | 9 | 7 | 12 | 52 | 58 | -6 | 34 | T T T B B B |
15 | Basuli B team | 28 | 8 | 7 | 13 | 44 | 50 | -6 | 31 | H H H B T H |
16 | Lugano U21 | 28 | 8 | 4 | 16 | 38 | 57 | -19 | 28 | T B T B T H |
17 | FC St.Gallen U21 | 28 | 6 | 6 | 16 | 44 | 52 | -8 | 24 | H T B B B B |
18 | Servette U21 | 28 | 4 | 7 | 17 | 38 | 60 | -22 | 19 | H B B T B H |
Cập nhật: