Đối đầu FC Balzers vs FC Gossau, 21h00 ngày 04/5
Kết quả FC Balzers vs FC Gossau
Đối đầu FC Balzers vs FC Gossau
Phong độ FC Balzers gần đây
Phong độ FC Gossau gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: FC Balzers vs FC Gossau
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Balzers vs FC Gossau trước đây
-
28/10/2023FC Gossau2 - 3FC Balzers1 - 0W
-
19/03/2022FC Gossau1 - 3FC Balzers0 - 0W
-
11/09/2021FC Balzers1 - 3FC Gossau0 - 0L
-
01/10/2020FC Gossau4 - 0FC Balzers2 - 0L
-
31/08/2019FC Gossau1 - 1FC Balzers0 - 0D
-
07/04/2018FC Gossau2 - 1FC Balzers0 - 1L
-
09/09/2017FC Balzers0 - 2FC Gossau0 - 1L
-
22/04/2017FC Balzers1 - 3FC Gossau0 - 0L
-
24/09/2016FC Gossau1 - 3FC Balzers0 - 0W
-
21/11/2015FC Balzers0 - 0FC Gossau0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Balzers vs FC Gossau
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs FC Gossau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs FC Gossau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Balzers vs FC Gossau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Balzers (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
FC Balzers (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Balzers thắng
Bại: là số trận FC Balzers thua
Thắng: là số trận FC Balzers thắng
Bại: là số trận FC Balzers thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Balzers và FC Gossau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 30 | 21 | 4 | 5 | 62 | 32 | 30 | 67 | T T T H T H |
2 | FC Rapperswil-Jona | 30 | 20 | 4 | 6 | 66 | 36 | 30 | 64 | T H T T T T |
3 | Biel Bienne | 30 | 16 | 4 | 10 | 56 | 32 | 24 | 52 | T T B B T T |
4 | FC Paradiso | 30 | 14 | 7 | 9 | 32 | 28 | 4 | 49 | H T B H B B |
5 | Delemont | 30 | 14 | 5 | 11 | 46 | 56 | -10 | 47 | T T B T B T |
6 | Kriens | 30 | 11 | 10 | 9 | 44 | 50 | -6 | 43 | T B B H B B |
7 | SC Cham | 30 | 12 | 6 | 12 | 66 | 57 | 9 | 42 | B B B T B H |
8 | Bavois | 30 | 12 | 5 | 13 | 63 | 52 | 11 | 41 | B T B T T T |
9 | Zurich B team | 30 | 12 | 5 | 13 | 55 | 50 | 5 | 41 | B T T B B H |
10 | Bruhl SG | 30 | 12 | 4 | 14 | 41 | 56 | -15 | 40 | B B T H B B |
11 | FC Luzern U21 | 30 | 10 | 8 | 12 | 57 | 62 | -5 | 38 | T B B B T H |
12 | Breitenrain | 30 | 10 | 8 | 12 | 43 | 52 | -9 | 38 | H B T B B B |
13 | Young Boys U21 | 30 | 10 | 8 | 12 | 44 | 57 | -13 | 38 | T H T H T B |
14 | Bulle | 30 | 9 | 8 | 13 | 40 | 51 | -11 | 35 | H T T T B B |
15 | Basuli B team | 30 | 9 | 7 | 14 | 49 | 53 | -4 | 34 | H B T H T B |
16 | Lugano U21 | 30 | 10 | 4 | 16 | 43 | 57 | -14 | 34 | T B T H T T |
17 | FC St.Gallen U21 | 30 | 8 | 6 | 16 | 49 | 52 | -3 | 30 | B B B B T T |
18 | Servette U21 | 30 | 5 | 7 | 18 | 40 | 63 | -23 | 22 | B T B H B T |
Cập nhật: