Đối đầu Etoile Carouge vs Stade Ouchy, 01h15 ngày 26/10
Kết quả Etoile Carouge vs Stade Ouchy
Đối đầu Etoile Carouge vs Stade Ouchy
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Etoile Carouge vs Stade Ouchy
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs Stade Ouchy trước đây
-
28/09/2024Stade Ouchy5 - 1Etoile Carouge2 - 0L
-
29/06/2024Stade Ouchy2 - 3Etoile Carouge2 - 1W
-
09/07/2022Stade Ouchy7 - 0Etoile Carouge4 - 0L
-
08/04/2017Etoile Carouge1 - 4Stade Ouchy0 - 0L
-
18/09/2016Stade Ouchy4 - 0Etoile Carouge0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Etoile Carouge vs Stade Ouchy
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs Stade Ouchy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs Stade Ouchy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Etoile Carouge vs Stade Ouchy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etoile Carouge (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Etoile Carouge (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Etoile Carouge thắng
Bại: là số trận Etoile Carouge thua
Thắng: là số trận Etoile Carouge thắng
Bại: là số trận Etoile Carouge thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Etoile Carouge và Stade Ouchy trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 22 | T T T B T T |
2 | Thun | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 19 | H B H T H B |
3 | Bellinzona | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 19 | T T T B H H |
4 | Neuchatel Xamax | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | T T T B T B |
5 | Aarau | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 15 | B T B T H T |
6 | Vaduz | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 15 | B B B T H T |
7 | Stade Ouchy | 11 | 2 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 11 | T H B T H H |
8 | Schaffhausen | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | H B T B B B |
9 | FC Wil 1900 | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 10 | B H H T H B |
10 | Stade Nyonnais | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 10 | B B B B B T |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: