Đối đầu Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge, 00h30 ngày 19/10
Kết quả Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge
Đối đầu Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ Etoile Carouge gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge trước đây
-
27/07/2024Etoile Carouge3 - 1Neuchatel Xamax3 - 0L
-
24/08/2014Neuchatel Xamax0 - 0Etoile Carouge0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neuchatel Xamax vs Etoile Carouge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neuchatel Xamax (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Neuchatel Xamax (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
Thắng: là số trận Neuchatel Xamax thắng
Bại: là số trận Neuchatel Xamax thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neuchatel Xamax và Etoile Carouge trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | T H B H T H |
2 | Etoile Carouge | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 16 | 3 | 19 | B T T T B T |
3 | Neuchatel Xamax | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 18 | 2 | 19 | B T T T B T |
4 | Bellinzona | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T T T B H |
5 | Aarau | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | T B T B T H |
6 | Vaduz | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | T B B B T H |
7 | Schaffhausen | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H B T B B |
8 | Stade Ouchy | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 10 | B T H B T H |
9 | FC Wil 1900 | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | T B H H T H |
10 | Stade Nyonnais | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: