Đối đầu Portalban/Gletterens vs Chenois, 02h00 ngày 14/3
Kết quả Portalban/Gletterens vs Chenois
Đối đầu Portalban/Gletterens vs Chenois
Phong độ Portalban/Gletterens gần đây
Phong độ Chenois gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Portalban/Gletterens vs Chenois
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portalban/Gletterens vs Chenois trước đây
-
21/10/2023Chenois4 - 2Portalban/Gletterens2 - 1L
-
02/09/2023Chenois3 - 1Portalban/Gletterens2 - 0L
-
11/03/2023Chenois2 - 0Portalban/Gletterens1 - 0L
-
27/08/2022Portalban/Gletterens3 - 4Chenois0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Portalban/Gletterens vs Chenois
- Thống kê lịch sử đối đầu Portalban/Gletterens vs Chenois: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portalban/Gletterens vs Chenois: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Switzerland Erste Liga Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Thụy Sỹ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portalban/Gletterens vs Chenois: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portalban/Gletterens (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Portalban/Gletterens (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portalban/Gletterens thắng
Bại: là số trận Portalban/Gletterens thua
Thắng: là số trận Portalban/Gletterens thắng
Bại: là số trận Portalban/Gletterens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portalban/Gletterens và Chenois trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 22 | 16 | 2 | 4 | 43 | 21 | 22 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 22 | 15 | 3 | 4 | 48 | 23 | 25 | 48 | T T T T T T |
3 | FC Paradiso | 22 | 13 | 3 | 6 | 28 | 20 | 8 | 42 | T T H H B T |
4 | Biel Bienne | 22 | 12 | 3 | 7 | 42 | 27 | 15 | 39 | B T T T B T |
5 | Bruhl SG | 22 | 11 | 3 | 8 | 36 | 33 | 3 | 36 | B B T B T T |
6 | Kriens | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 37 | -3 | 36 | T H B H T B |
7 | Zurich B team | 22 | 10 | 4 | 8 | 47 | 35 | 12 | 34 | B B T T H T |
8 | SC Cham | 22 | 10 | 4 | 8 | 50 | 42 | 8 | 34 | B B H T H B |
9 | Delemont | 22 | 9 | 5 | 8 | 33 | 39 | -6 | 32 | B T H H T T |
10 | Breitenrain | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 36 | -4 | 31 | T H H B H H |
11 | Young Boys U21 | 23 | 7 | 6 | 10 | 33 | 44 | -11 | 27 | T T B B B H |
12 | FC Luzern U21 | 22 | 6 | 7 | 9 | 40 | 47 | -7 | 25 | H B B T H B |
13 | Basuli B team | 22 | 7 | 3 | 12 | 35 | 41 | -6 | 24 | H T T B T B |
14 | Bavois | 22 | 6 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 23 | H B H B B T |
15 | Bulle | 22 | 5 | 7 | 10 | 32 | 44 | -12 | 22 | H T B H B B |
16 | FC St.Gallen U21 | 22 | 5 | 5 | 12 | 33 | 39 | -6 | 20 | B B T B T B |
17 | Lugano U21 | 22 | 5 | 3 | 14 | 25 | 46 | -21 | 18 | H T B B B B |
18 | Servette U21 | 22 | 3 | 5 | 14 | 31 | 48 | -17 | 14 | T B B H T B |
Cập nhật: