Đối đầu Biel Bienne vs FC Luzern U21, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Biel Bienne vs FC Luzern U21
Đối đầu Biel Bienne vs FC Luzern U21
Phong độ Biel Bienne gần đây
Phong độ FC Luzern U21 gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Biel Bienne vs FC Luzern U21
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Biel Bienne vs FC Luzern U21 trước đây
-
26/11/2023FC Luzern U210 - 2Biel Bienne0 - 2W
-
06/08/2023Biel Bienne2 - 1FC Luzern U210 - 1W
-
26/02/2023FC Luzern U213 - 2Biel Bienne1 - 2L
-
21/08/2022Biel Bienne1 - 6FC Luzern U211 - 2L
-
13/09/2020Biel Bienne2 - 0FC Luzern U210 - 0W
-
27/10/2019Biel Bienne0 - 3FC Luzern U210 - 0L
-
13/04/2019FC Luzern U210 - 0Biel Bienne0 - 0D
-
22/09/2018Biel Bienne3 - 2FC Luzern U213 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Biel Bienne vs FC Luzern U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Biel Bienne vs FC Luzern U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biel Bienne vs FC Luzern U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Biel Bienne vs FC Luzern U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Biel Bienne (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Biel Bienne (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Biel Bienne thắng
Bại: là số trận Biel Bienne thua
Thắng: là số trận Biel Bienne thắng
Bại: là số trận Biel Bienne thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Biel Bienne và FC Luzern U21 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 14 | 9 | 23 | T T T T H B |
2 | FC Rapperswil-Jona | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 12 | 13 | 22 | T T B H B T |
3 | Breitenrain | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 17 | 4 | 18 | T T B H T H |
4 | Basuli B team | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 17 | 2 | 18 | T T B T H T |
5 | SC Cham | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 17 | T T H H B T |
6 | Vevey Sports | 11 | 4 | 5 | 2 | 23 | 22 | 1 | 17 | H B T B H H |
7 | Kriens | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 19 | 0 | 17 | H T T B B H |
8 | Bulle | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 17 | T T H B H T |
9 | Zurich B team | 11 | 5 | 1 | 5 | 21 | 13 | 8 | 16 | T T B T T H |
10 | Grand Saconnex | 11 | 3 | 7 | 1 | 22 | 16 | 6 | 16 | H B H H T H |
11 | Bavois | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 15 | B H B T T B |
12 | Bruhl SG | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B B B B T H |
13 | FC Luzern U21 | 11 | 3 | 3 | 5 | 18 | 21 | -3 | 12 | T H T B B H |
14 | Young Boys U21 | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | -5 | 12 | B B H H B H |
15 | FC Paradiso | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 19 | -10 | 12 | B B B H B H |
16 | Baden | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 18 | -5 | 11 | B B T B B B |
17 | Lugano U21 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 22 | -8 | 11 | B H T H T T |
18 | Delemont | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 19 | -8 | 6 | B H B T H H |
Cập nhật: