Đối đầu Vaduz vs Bellinzona, 19h15 ngày 29/9
Kết quả Vaduz vs Bellinzona
Đối đầu Vaduz vs Bellinzona
Phong độ Vaduz gần đây
Phong độ Bellinzona gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Vaduz vs Bellinzona
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vaduz vs Bellinzona trước đây
-
20/05/2024Vaduz2 - 2Bellinzona0 - 1D
-
29/02/2024Bellinzona0 - 1Vaduz0 - 0W
-
17/12/2023Vaduz1 - 2Bellinzona0 - 0L
-
23/09/2023Bellinzona0 - 4Vaduz0 - 1W
-
16/04/2023Bellinzona1 - 6Vaduz0 - 4W
-
12/03/2023Vaduz2 - 1Bellinzona0 - 1W
-
30/10/2022Bellinzona2 - 0Vaduz2 - 0L
-
07/08/2022Vaduz2 - 3Bellinzona0 - 2L
-
28/04/2013Bellinzona0 - 0Vaduz0 - 0D
-
01/04/2013Vaduz1 - 2Bellinzona0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Vaduz vs Bellinzona
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Bellinzona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Bellinzona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vaduz vs Bellinzona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vaduz (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Vaduz (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vaduz thắng
Bại: là số trận Vaduz thua
Thắng: là số trận Vaduz thắng
Bại: là số trận Vaduz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vaduz và Bellinzona trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 18 | T T H B H T |
2 | Bellinzona | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | H H T T T T |
3 | Neuchatel Xamax | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | H B T T T B |
4 | Etoile Carouge | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 16 | B B T T T B |
5 | Schaffhausen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B H B T B |
6 | Aarau | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 16 | -1 | 11 | H T B T B T |
7 | Stade Ouchy | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 9 | H B T H B T |
8 | FC Wil 1900 | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 9 | B T B H H T |
9 | Vaduz | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 16 | -6 | 8 | T H T B B B |
10 | Stade Nyonnais | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 20 | -8 | 7 | T B B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: