Đối đầu Basel vs St. Gallen, 21h30 ngày 20/10
Kết quả Basel vs St. Gallen
Đối đầu Basel vs St. Gallen
Phong độ Basel gần đây
Phong độ St. Gallen gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Basel vs St. Gallen
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Basel vs St. Gallen trước đây
-
11/02/2024Basel1 - 0St. Gallen0 - 0W
-
26/11/2023Basel2 - 0St. Gallen1 - 0W
-
22/07/2023St. Gallen2 - 1Basel1 - 1L
-
14/05/2023St. Gallen6 - 1Basel3 - 0L
-
12/03/2023Basel1 - 1St. Gallen0 - 0D
-
22/01/2023St. Gallen1 - 1Basel1 - 1D
-
01/10/2022Basel3 - 2St. Gallen2 - 1W
-
10/04/2022St. Gallen2 - 2Basel1 - 1D
-
04/03/2022Basel2 - 2St. Gallen0 - 2D
-
02/03/2023St. Gallen1 - 1Basel1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Basel vs St. Gallen
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs St. Gallen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs St. Gallen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs St. Gallen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Basel (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Basel (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Basel và St. Gallen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luzern | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 11 | 6 | 18 | T T H T T H |
2 | FC Zurich | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 18 | T H T B T H |
3 | Lugano | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T H |
4 | Servette | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 16 | -2 | 17 | B B T H T H |
5 | St. Gallen | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 14 | T H B T B H |
6 | Basel | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 9 | 7 | 13 | T T H B B T |
7 | FC Sion | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 12 | T B H H B H |
8 | Yverdon | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 9 | H B T B T H |
9 | Grasshopper | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | B T B H T B |
10 | Lausanne Sports | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 19 | -6 | 8 | B H B T B H |
11 | Winterthur | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 16 | -10 | 7 | B B B B B T |
12 | Young Boys | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 6 | H H H T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: