Đối đầu Basel vs Lausanne Sports, 00h00 ngày 01/12
Kết quả Basel vs Lausanne Sports
Đối đầu Basel vs Lausanne Sports
Phong độ Basel gần đây
Phong độ Lausanne Sports gần đây
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025: Basel vs Lausanne Sports
-
Giải đấu: VĐQG Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Basel vs Lausanne Sports trước đây
-
21/07/2024Lausanne Sports3 - 2Basel3 - 1L
-
11/05/2024Lausanne Sports0 - 0Basel0 - 0D
-
03/03/2024Basel1 - 2Lausanne Sports0 - 1L
-
29/10/2023Lausanne Sports3 - 0Basel1 - 0L
-
13/08/2023Basel1 - 2Lausanne Sports0 - 1L
-
08/05/2022Lausanne Sports0 - 0Basel0 - 0D
-
20/02/2022Basel3 - 0Lausanne Sports0 - 0W
-
05/12/2021Basel1 - 1Lausanne Sports0 - 0D
-
03/12/2022Lausanne Sports0 - 1Basel0 - 1W
-
19/01/2022Basel3 - 0Lausanne Sports0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Basel vs Lausanne Sports
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Lausanne Sports: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Lausanne Sports: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Basel vs Lausanne Sports: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Basel (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Basel (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
Thắng: là số trận Basel thắng
Bại: là số trận Basel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Basel và Lausanne Sports trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 15 | 9 | 1 | 5 | 38 | 16 | 22 | 28 | T T B T T T |
2 | Lugano | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 28 | B T H T B T |
3 | FC Zurich | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 19 | 4 | 26 | T B T H H B |
4 | Servette | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 25 | T T H B H B |
5 | Luzern | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 23 | B B H T B H |
6 | Lausanne Sports | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 20 | 3 | 23 | T T T T B T |
7 | St. Gallen | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 19 | 6 | 21 | B H H H T H |
8 | FC Sion | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B H T B |
9 | Young Boys | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 17 | T B T H T H |
10 | Yverdon | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 16 | T T B B B H |
11 | Winterthur | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 32 | -21 | 12 | B B H B T H |
12 | Grasshopper | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 10 | B B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: