Đối đầu Baden vs Lugano U21, 22h00 ngày 15/2
Kết quả Baden vs Lugano U21
Đối đầu Baden vs Lugano U21
Phong độ Baden gần đây
Phong độ Lugano U21 gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: Baden vs Lugano U21
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baden vs Lugano U21 trước đây
-
10/08/2024Lugano U211 - 3Baden0 - 1W
-
14/05/2022Lugano U211 - 3Baden1 - 2W
-
06/11/2021Baden3 - 0Lugano U210 - 0W
-
11/05/2011Lugano U210 - 1Baden0 - 0W
-
30/10/2010Baden1 - 2Lugano U210 - 0L
-
29/11/2009Lugano U211 - 0Baden0 - 0L
-
22/08/2009Baden2 - 2Lugano U210 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Baden vs Lugano U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Baden vs Lugano U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baden vs Lugano U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baden vs Lugano U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baden (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Baden (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baden thắng
Bại: là số trận Baden thua
Thắng: là số trận Baden thắng
Bại: là số trận Baden thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baden và Lugano U21 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 18 | 12 | 3 | 3 | 39 | 25 | 14 | 39 | T T T H T B |
2 | Kriens | 18 | 9 | 6 | 3 | 37 | 27 | 10 | 33 | T T B T T H |
3 | Breitenrain | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 33 | T B T T B T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 18 | 10 | 2 | 6 | 36 | 24 | 12 | 32 | B H B B T T |
5 | Basuli B team | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 25 | 7 | 32 | T T H H T B |
6 | Vevey Sports | 18 | 7 | 7 | 4 | 38 | 37 | 1 | 28 | B H T T H T |
7 | Bulle | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | T B T H T B |
8 | FC Luzern U21 | 18 | 7 | 5 | 6 | 34 | 34 | 0 | 26 | T H T H T T |
9 | Zurich B team | 18 | 7 | 3 | 8 | 35 | 28 | 7 | 24 | B H T T H B |
10 | Grand Saconnex | 17 | 4 | 10 | 3 | 31 | 25 | 6 | 22 | H B H T H B |
11 | Bruhl SG | 18 | 6 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 22 | T H B T B H |
12 | Young Boys U21 | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 31 | -6 | 21 | B B T T B B |
13 | SC Cham | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 26 | -5 | 20 | B B B B T B |
14 | Delemont | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 26 | -4 | 18 | B B T B T T |
15 | FC Paradiso | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 29 | -14 | 18 | B B B B T T |
16 | Baden | 18 | 5 | 2 | 11 | 19 | 29 | -10 | 17 | T T B B B B |
17 | Lugano U21 | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 33 | -12 | 17 | T H H B B H |
18 | Bavois | 18 | 4 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 16 | B H B B B B |
Cập nhật: