Đối đầu Aarau vs Stade Nyonnais, 01h15 ngày 26/10
Kết quả Aarau vs Stade Nyonnais
Đối đầu Aarau vs Stade Nyonnais
Phong độ Aarau gần đây
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Aarau vs Stade Nyonnais
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarau vs Stade Nyonnais trước đây
-
28/09/2024Stade Nyonnais1 - 2Aarau0 - 1W
-
20/05/2024Stade Nyonnais4 - 3Aarau2 - 1L
-
11/02/2024Aarau5 - 2Stade Nyonnais3 - 0W
-
12/11/2023Stade Nyonnais4 - 0Aarau1 - 0L
-
02/09/2023Aarau0 - 2Stade Nyonnais0 - 0L
-
10/03/2012Stade Nyonnais2 - 2Aarau1 - 0D
-
30/07/2011Aarau2 - 1Stade Nyonnais1 - 1W
-
05/04/2011Aarau0 - 4Stade Nyonnais0 - 0L
-
11/09/2010Stade Nyonnais3 - 0Aarau1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aarau vs Stade Nyonnais
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Stade Nyonnais: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Stade Nyonnais: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs Stade Nyonnais: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Aarau (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarau và Stade Nyonnais trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 22 | T T T B T T |
2 | Thun | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 19 | H B H T H B |
3 | Bellinzona | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 19 | T T T B H H |
4 | Neuchatel Xamax | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 21 | -1 | 19 | T T T B T B |
5 | Aarau | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 15 | B T B T H T |
6 | Vaduz | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 15 | B B B T H T |
7 | Stade Ouchy | 11 | 2 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 11 | T H B T H H |
8 | Schaffhausen | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | H B T B B B |
9 | FC Wil 1900 | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 10 | B H H T H B |
10 | Stade Nyonnais | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 24 | -8 | 10 | B B B B B T |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: