Đối đầu Schaffhausen vs Aarau, 01h15 ngày 19/10
Kết quả Schaffhausen vs Aarau
Đối đầu Schaffhausen vs Aarau
Phong độ Schaffhausen gần đây
Phong độ Aarau gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Schaffhausen vs Aarau
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Aarau trước đây
-
24/09/2024Aarau1 - 2Schaffhausen1 - 1W
-
06/04/2024Aarau1 - 2Schaffhausen1 - 1W
-
09/03/2024Schaffhausen1 - 1Aarau1 - 1D
-
28/10/2023Aarau1 - 1Schaffhausen0 - 1D
-
26/08/2023Schaffhausen2 - 2Aarau1 - 1D
-
20/05/2023Aarau2 - 0Schaffhausen2 - 0L
-
18/02/2023Schaffhausen2 - 2Aarau1 - 2D
-
20/11/2022Aarau1 - 0Schaffhausen1 - 0L
-
10/09/2022Schaffhausen0 - 2Aarau0 - 1L
-
15/05/2022Schaffhausen0 - 1Aarau0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Schaffhausen vs Aarau
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Aarau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Aarau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Aarau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Schaffhausen (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schaffhausen và Aarau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | T H B H T H |
2 | Etoile Carouge | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 16 | 3 | 19 | B T T T B T |
3 | Neuchatel Xamax | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 18 | 2 | 19 | B T T T B T |
4 | Bellinzona | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T T T B H |
5 | Aarau | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 12 | T B T B T H |
6 | Vaduz | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | T B B B T H |
7 | Schaffhausen | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | B H B T B B |
8 | Stade Ouchy | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 10 | B T H B T H |
9 | FC Wil 1900 | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | T B H H T H |
10 | Stade Nyonnais | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 | B B B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: