Đối đầu Aarau vs FC Wil 1900, 01h15 ngày 18/5
Kết quả Aarau vs FC Wil 1900
Đối đầu Aarau vs FC Wil 1900
Phong độ Aarau gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Aarau vs FC Wil 1900
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aarau vs FC Wil 1900 trước đây
-
24/02/2024FC Wil 19001 - 1Aarau0 - 0D
-
10/12/2023Aarau1 - 1FC Wil 19001 - 0D
-
30/09/2023FC Wil 19000 - 2Aarau0 - 1W
-
06/05/2023Aarau0 - 0FC Wil 19000 - 0D
-
18/03/2023FC Wil 19000 - 3Aarau0 - 1W
-
13/11/2022FC Wil 19006 - 1Aarau3 - 1L
-
03/09/2022Aarau2 - 1FC Wil 19002 - 0W
-
02/04/2022FC Wil 19003 - 4Aarau3 - 2W
-
26/02/2022Aarau2 - 1FC Wil 19001 - 0W
-
28/11/2021FC Wil 19002 - 2Aarau0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Aarau vs FC Wil 1900
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs FC Wil 1900: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs FC Wil 1900: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aarau vs FC Wil 1900: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aarau (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Aarau (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
Thắng: là số trận Aarau thắng
Bại: là số trận Aarau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aarau và FC Wil 1900 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sion | 34 | 21 | 10 | 3 | 67 | 23 | 44 | 73 | H T T B T T |
2 | Thun | 34 | 21 | 7 | 6 | 64 | 35 | 29 | 70 | T B T H T T |
3 | Vaduz | 34 | 13 | 9 | 12 | 62 | 47 | 15 | 48 | T T T T T H |
4 | Neuchatel Xamax | 34 | 10 | 15 | 9 | 49 | 43 | 6 | 45 | B T H H T H |
5 | Aarau | 34 | 12 | 7 | 15 | 48 | 51 | -3 | 43 | B T T B B B |
6 | FC Wil 1900 | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 49 | -5 | 41 | H B H B B T |
7 | Bellinzona | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 46 | -9 | 41 | B T H T B T |
8 | Stade Nyonnais | 34 | 10 | 10 | 14 | 41 | 51 | -10 | 40 | H B B H H B |
9 | Schaffhausen | 34 | 8 | 13 | 13 | 34 | 50 | -16 | 37 | B H H T H B |
10 | Baden | 34 | 6 | 6 | 22 | 27 | 78 | -51 | 24 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: