Kết quả FC Winterthur U21 vs Uzi, 21h00 ngày 06/10
Kết quả FC Winterthur U21 vs Uzi
Đối đầu FC Winterthur U21 vs Uzi
Phong độ FC Winterthur U21 gần đây
Phong độ Uzi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202421:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Winterthur U21 vs Uzi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 10
-
FC Winterthur U21 vs Uzi: Diễn biến chính
-
15'Carmine Chiappetta1-0
-
18'Alessandro Barletta2-0
-
19'2-1
Ensar Hajrovic
-
45'2-2
Ajet Sejdija
-
46'Aleksandar Babic3-2
-
48'3-3
Luca Lanzendorfer
-
54'3-4
Ramon Imper
-
69'3-5
Jan Ledermann
-
87'Aleksandar Babic4-5
-
90'Damian Corbisiero5-5
- BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Winterthur U21 vs Uzi: Số liệu thống kê
-
FC Winterthur U21Uzi
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 19 | 13 | 3 | 3 | 44 | 26 | 18 | 42 | T T H T B T |
2 | Kriens | 20 | 10 | 7 | 3 | 44 | 30 | 14 | 37 | B T T H H T |
3 | Breitenrain | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 35 | T T B T H H |
4 | FC Rapperswil-Jona | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 24 | 12 | 33 | H B B T T H |
5 | Basuli B team | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 31 | 5 | 33 | H H T B H B |
6 | Vevey Sports | 20 | 7 | 8 | 5 | 40 | 43 | -3 | 29 | T T H T B H |
7 | Grand Saconnex | 19 | 6 | 10 | 3 | 40 | 28 | 12 | 28 | H T H B T T |
8 | FC Luzern U21 | 20 | 7 | 7 | 6 | 38 | 38 | 0 | 28 | T H T T H H |
9 | Bulle | 18 | 8 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 27 | T B T H T B |
10 | Zurich B team | 20 | 7 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 26 | T T H B H H |
11 | Bruhl SG | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T B H T |
12 | SC Cham | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 29 | -5 | 22 | B B T B H H |
13 | Young Boys U21 | 20 | 6 | 4 | 10 | 26 | 33 | -7 | 22 | T T B B H B |
14 | Baden | 20 | 6 | 2 | 12 | 20 | 33 | -13 | 20 | B B B B T B |
15 | FC Paradiso | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 31 | -14 | 20 | B B T T H H |
16 | Delemont | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 19 | B T B T T H |
17 | Lugano U21 | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 36 | -13 | 18 | H B B H B H |
18 | Bavois | 20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 32 | -8 | 17 | B B B B B H |