Kết quả FC Munsingen vs Concordia, 20h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 13

  • FC Munsingen vs Concordia: Diễn biến chính

  • 21'
    Joel Fuhrer goal 
    1-0
  • 66'
    1-1
    goal Samy Hasler
  • 76'
    1-1
    Leon Asllani
  • BXH Hạng 2 Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
  • FC Munsingen vs Concordia: Số liệu thống kê

  • FC Munsingen
    Concordia
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    151
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Biel Bienne 19 13 3 3 44 26 18 42 T T H T B T
2 Breitenrain 20 10 5 5 34 25 9 35 T T B T H H
3 Kriens 19 9 7 3 40 30 10 34 T B T T H H
4 FC Rapperswil-Jona 19 10 3 6 36 24 12 33 H B B T T H
5 Basuli B team 19 9 6 4 34 27 7 33 T H H T B H
6 FC Luzern U21 20 7 7 6 38 38 0 28 T H T T H H
7 Vevey Sports 19 7 7 5 39 42 -3 28 H T T H T B
8 Bulle 18 8 3 7 26 26 0 27 T B T H T B
9 Grand Saconnex 18 5 10 3 36 26 10 25 B H T H B T
10 Zurich B team 19 7 4 8 36 29 7 25 H T T H B H
11 Bruhl SG 19 7 4 8 27 37 -10 25 H B T B H T
12 SC Cham 19 5 7 7 24 29 -5 22 B B T B H H
13 Young Boys U21 20 6 4 10 26 33 -7 22 T T B B H B
14 Baden 19 6 2 11 20 29 -9 20 T B B B B T
15 FC Paradiso 20 5 5 10 17 31 -14 20 B B T T H H
16 Delemont 19 5 4 10 23 27 -4 19 B T B T T H
17 Lugano U21 20 4 6 10 23 36 -13 18 H B B H B H
18 Bavois 20 4 5 11 24 32 -8 17 B B B B B H