Kết quả Vaduz vs Etoile Carouge, 00h00 ngày 15/12
Kết quả Vaduz vs Etoile Carouge
Đối đầu Vaduz vs Etoile Carouge
Phong độ Vaduz gần đây
Phong độ Etoile Carouge gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.97O 3
1.01U 3
0.811
2.38X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.95O 1.25
1.01U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaduz vs Etoile Carouge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 18
-
Vaduz vs Etoile Carouge: Diễn biến chính
-
10'Liridon Berisha (Assist:Dominik Schwizer)1-0
-
28'Micha Nico Eberhard1-0
-
41'1-1
Marculino Francisco Ninte (Assist:Oscar Correia Ferreira)
-
58'Micha Nico Eberhard2-1
-
67'Emini Lorik2-1
-
71'Mischa Beeli2-1
-
74'Nicolas Keckeisen2-1
-
75'2-2
Bruno Caslei
-
82'2-2Bonota Traore
-
83'Nicolas Keckeisen3-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Vaduz vs Etoile Carouge: Số liệu thống kê
-
VaduzEtoile Carouge
-
3Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
351Số đường chuyền537
-
-
72%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
26Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn12
-
-
13Ném biên12
-
-
2Thử thách13
-
-
16Long pass30
-
-
86Pha tấn công97
-
-
56Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 23 | 17 | 42 | B H T T T B |
2 | Aarau | 22 | 12 | 5 | 5 | 39 | 26 | 13 | 41 | T T T T T T |
3 | Etoile Carouge | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 35 | T B H B T H |
4 | Vaduz | 22 | 8 | 9 | 5 | 29 | 30 | -1 | 33 | T T B H T H |
5 | Stade Ouchy | 22 | 7 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 29 | H T T T B T |
6 | FC Wil 1900 | 22 | 7 | 8 | 7 | 31 | 28 | 3 | 29 | T B H T B T |
7 | Bellinzona | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T T B B B |
8 | Neuchatel Xamax | 22 | 8 | 2 | 12 | 32 | 42 | -10 | 26 | B B B B B H |
9 | Schaffhausen | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 35 | -11 | 20 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 22 | 5 | 4 | 13 | 27 | 46 | -19 | 19 | T T B H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation