Kết quả Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900, 01h30 ngày 02/11
Kết quả Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900
Đối đầu Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900
Phong độ Neuchatel Xamax gần đây
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202401:30
-
Neuchatel Xamax 51FC Wil 1900 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.91O 3
1.02U 3
0.801
2.10X
3.502
2.88Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900
-
Sân vận động: Stade La Maladiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 13
-
Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900: Diễn biến chính
-
26'0-1Nico Maier (Assist:Simone Rapp)
-
34'Samir Ramizi0-1
-
47'Fabio Saiz (Assist:Jonathan Fontana)1-1
-
57'Michael Goncalves Pinto1-1
-
60'Jonathan Fontana1-1
-
69'1-2Nico Maier (Assist:Kastrijot Ndau)
-
73'Giovani Bamba1-2
-
82'1-3Ayo Akinola (Assist:Marwane Hajij)
-
84'Sead Hajrovic1-3
-
90'1-3Jason Parente
-
90'1-4Jason Parente
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Neuchatel Xamax vs FC Wil 1900: Số liệu thống kê
-
Neuchatel XamaxFC Wil 1900
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
506Số đường chuyền412
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
12Đánh chặn7
-
-
23Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
13Thử thách13
-
-
50Long pass29
-
-
94Pha tấn công94
-
-
51Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 19 | 10 | 6 | 3 | 35 | 20 | 15 | 36 | T T H B H T |
2 | Aarau | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 32 | T H H T T T |
3 | Etoile Carouge | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 28 | 5 | 31 | B H B T B H |
4 | Vaduz | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 29 | -2 | 28 | T H H T T B |
5 | Bellinzona | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 27 | B H H B T T |
6 | Neuchatel Xamax | 19 | 8 | 1 | 10 | 31 | 38 | -7 | 25 | B B T B B B |
7 | FC Wil 1900 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27 | 26 | 1 | 23 | H H T T B H |
8 | Stade Ouchy | 18 | 4 | 8 | 6 | 30 | 25 | 5 | 20 | H T B B H T |
9 | Stade Nyonnais | 19 | 5 | 3 | 11 | 25 | 42 | -17 | 18 | B H H T T B |
10 | Schaffhausen | 18 | 4 | 4 | 10 | 21 | 31 | -10 | 16 | T H H B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation