Kết quả St. Gallen vs Basel, 02h30 ngày 23/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 25

  • St. Gallen vs Basel: Diễn biến chính

  • 8'
    Bastien Toma  
    Betim Fazliji  
    0-0
  • 10'
    0-1
    goal Leo Leroy
  • 38'
    Albert Vallci
    0-1
  • 57'
    0-1
     Philip Otele
     Benie Adama Traore
  • 64'
    0-1
    Josafat Mendes
  • 71'
    0-2
    Noah Yannick(OW)
  • 73'
    0-2
     Romario Baro
     Xherdan Shaqiri
  • 73'
    0-2
     Gabriel Sigua
     Anton Kade
  • 78'
    Christian Witzig goal 
    1-2
  • 81'
    Chadrac Akolo  
    Lukas Daschner  
    1-2
  • 84'
    1-2
    Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
  • 85'
    1-2
     Albian Ajeti
     Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
  • 85'
    1-2
     Finn van Breemen
     Leo Leroy
  • 87'
    Willem Geubbels (Assist:Bastien Toma) goal 
    2-2
  • 88'
    Felix Mambimbi  
    Christian Witzig  
    2-2
  • 90'
    Hugo Vandermersch
    2-2
  • 90'
    2-2
    Dominik Schmid
  • St. Gallen vs Basel: Đội hình chính và dự bị

  • St. Gallen4-3-3
    1
    Lawrence Ati Zigi
    14
    Noah Yannick
    20
    Albert Vallci
    5
    Stephen Ambrosius
    28
    Hugo Vandermersch
    64
    Mihailo Stevanovic
    7
    Christian Witzig
    23
    Betim Fazliji
    9
    Willem Geubbels
    33
    Jean Pierre Nsame
    19
    Lukas Daschner
    9
    Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
    30
    Anton Kade
    10
    Xherdan Shaqiri
    11
    Benie Adama Traore
    37
    Leon Avdullahu
    22
    Leo Leroy
    17
    Josafat Mendes
    26
    Adrian Barisic
    32
    Jonas Adjetey
    31
    Dominik Schmid
    1
    Marwin Hitz
    Basel4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Chadrac Akolo
    11Moustapha Cisse
    77Kevin Csoboth
    15Abdoulaye Diaby
    22Konrad Faber
    18Felix Mambimbi
    8Jordi Quintilla
    24Bastien Toma
    25Lukas Watkowiak
    Albian Ajeti 23
    Romario Baro 8
    Bradley Fink 14
    Metinho 5
    Philip Otele 7
    Kevin Ruegg 27
    Mirko Salvi 13
    Gabriel Sigua 21
    Finn van Breemen 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Peter Zeidler
    Heiko Vogel
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • St. Gallen vs Basel: Số liệu thống kê

  • St. Gallen
    Basel
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 455
    Số đường chuyền
    448
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 31
    Long pass
    23
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 25 12 6 7 53 28 25 42 T T T B H H
2 Lugano 24 12 6 6 42 33 9 42 H T T B H T
3 Luzern 24 11 6 7 42 37 5 39 H T T B T B
4 Servette 24 10 9 5 38 34 4 39 H H H H T T
5 Lausanne Sports 25 10 7 8 43 33 10 37 B B H T H H
6 St. Gallen 25 9 9 7 39 33 6 36 T B T T B H
7 FC Zurich 25 10 6 9 32 34 -2 36 B B T B B T
8 Young Boys 24 9 7 8 38 33 5 34 H H T T T B
9 FC Sion 24 8 6 10 34 38 -4 30 B B B H B T
10 Yverdon 25 6 6 13 23 41 -18 24 H T B B T B
11 Grasshopper 25 4 11 10 25 35 -10 23 H H H H B H
12 Winterthur 24 4 5 15 21 51 -30 17 H B B B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs