Kết quả St. Gallen vs Basel, 02h30 ngày 23/02
Kết quả St. Gallen vs Basel
Đối đầu St. Gallen vs Basel
Phong độ St. Gallen gần đây
Phong độ Basel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 3.25
0.97U 3.25
0.911
2.60X
3.752
2.30Hiệp 1+0
1.04-0
0.84O 1.25
0.85U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Gallen vs Basel
-
Sân vận động: Kybunpark
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 25
-
St. Gallen vs Basel: Diễn biến chính
-
8'Bastien Toma
Betim Fazliji0-0 -
10'0-1
Leo Leroy
-
38'Albert Vallci0-1
-
57'0-1Philip Otele
Benie Adama Traore -
64'0-1Josafat Mendes
-
71'0-2Noah Yannick(OW)
-
73'0-2Romario Baro
Xherdan Shaqiri -
73'0-2Gabriel Sigua
Anton Kade -
78'Christian Witzig1-2
-
81'Chadrac Akolo
Lukas Daschner1-2 -
84'1-2Kevin Carlos Omoruyi Benjamin
-
85'1-2Albian Ajeti
Kevin Carlos Omoruyi Benjamin -
85'1-2Finn van Breemen
Leo Leroy -
87'Willem Geubbels (Assist:Bastien Toma)2-2
-
88'Felix Mambimbi
Christian Witzig2-2 -
90'Hugo Vandermersch2-2
-
90'2-2Dominik Schmid
-
St. Gallen vs Basel: Đội hình chính và dự bị
-
St. Gallen4-3-31Lawrence Ati Zigi14Noah Yannick20Albert Vallci5Stephen Ambrosius28Hugo Vandermersch64Mihailo Stevanovic7Christian Witzig23Betim Fazliji9Willem Geubbels33Jean Pierre Nsame19Lukas Daschner9Kevin Carlos Omoruyi Benjamin30Anton Kade10Xherdan Shaqiri11Benie Adama Traore37Leon Avdullahu22Leo Leroy17Josafat Mendes26Adrian Barisic32Jonas Adjetey31Dominik Schmid1Marwin Hitz
- Đội hình dự bị
-
10Chadrac Akolo11Moustapha Cisse77Kevin Csoboth15Abdoulaye Diaby22Konrad Faber18Felix Mambimbi8Jordi Quintilla24Bastien Toma25Lukas WatkowiakAlbian Ajeti 23Romario Baro 8Bradley Fink 14Metinho 5Philip Otele 7Kevin Ruegg 27Mirko Salvi 13Gabriel Sigua 21Finn van Breemen 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter ZeidlerHeiko Vogel
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
St. Gallen vs Basel: Số liệu thống kê
-
St. GallenBasel
-
9Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
7Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
455Số đường chuyền448
-
-
76%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
3Cứu thua7
-
-
26Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn9
-
-
27Ném biên23
-
-
11Thử thách8
-
-
31Long pass23
-
-
87Pha tấn công105
-
-
44Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 25 | 12 | 6 | 7 | 53 | 28 | 25 | 42 | T T T B H H |
2 | Lugano | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 42 | H T T B H T |
3 | Luzern | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 37 | 5 | 39 | H T T B T B |
4 | Servette | 24 | 10 | 9 | 5 | 38 | 34 | 4 | 39 | H H H H T T |
5 | Lausanne Sports | 25 | 10 | 7 | 8 | 43 | 33 | 10 | 37 | B B H T H H |
6 | St. Gallen | 25 | 9 | 9 | 7 | 39 | 33 | 6 | 36 | T B T T B H |
7 | FC Zurich | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 36 | B B T B B T |
8 | Young Boys | 24 | 9 | 7 | 8 | 38 | 33 | 5 | 34 | H H T T T B |
9 | FC Sion | 24 | 8 | 6 | 10 | 34 | 38 | -4 | 30 | B B B H B T |
10 | Yverdon | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 41 | -18 | 24 | H T B B T B |
11 | Grasshopper | 25 | 4 | 11 | 10 | 25 | 35 | -10 | 23 | H H H H B H |
12 | Winterthur | 24 | 4 | 5 | 15 | 21 | 51 | -30 | 17 | H B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs