Kết quả Lausanne Sports vs FC Zurich, 20h15 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 17

  • Lausanne Sports vs FC Zurich: Diễn biến chính

  • 15'
    Koba Koindredi (Assist:Alban Ajdini) goal 
    1-0
  • 21'
    1-0
    Antonio Marchesano
  • 27'
    1-0
    Daniel Afriyie
  • 40'
    1-0
     Armstrong Okoflex
     Rodrigo Conceicao
  • 46'
    1-0
     Ifeanyi Matthew
     Cheick Conde
  • 62'
    Teddy Okou  
    Konrad de la Fuente  
    1-0
  • 64'
    Alban Ajdini (Assist:Alvyn Sanches) goal 
    2-0
  • 71'
    2-0
     Joseph Sabobo
     Nemanja Tosic
  • 71'
    2-0
     Jonathan Okita
     Daniel Afriyie
  • 73'
    Alban Ajdini (Assist:Alvyn Sanches) goal 
    3-0
  • 78'
    3-0
     Lindrit Kamberi
     Mariano Gomez
  • 78'
    Fabricio Oviedo  
    Alban Ajdini  
    3-0
  • 78'
    Olivier Custodio  
    Koba Koindredi  
    3-0
  • 89'
    Diogo Carraco  
    Jamie Roche  
    3-0
  • 89'
    Manuel Polster  
    Morgan Poaty  
    3-0
  • Lausanne Sports vs FC Zurich: Đội hình chính và dự bị

  • Lausanne Sports4-3-3
    25
    Karlo Letica
    18
    Morgan Poaty
    6
    Noe Dussenne
    14
    Kevin Mouanga
    34
    Raoul Giger
    5
    Koba Koindredi
    8
    Jamie Roche
    80
    Alvyn Sanches
    23
    Konrad de la Fuente
    7
    Alban Ajdini
    11
    Fousseni Diabate
    18
    Daniel Afriyie
    23
    Mounir Chouiar
    27
    Rodrigo Conceicao
    26
    Jahnoah Markelo
    17
    Cheick Conde
    10
    Antonio Marchesano
    3
    Nemanja Tosic
    24
    Nikola Katic
    5
    Mariano Gomez
    31
    Mirlind Kryeziu
    25
    Yanick Brecher
    FC Zurich3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Diogo Carraco
    1Thomas Castella
    10Olivier Custodio
    93Sekou Fofana
    44Dircsi Ngonzo
    92Teddy Okou
    39Fabricio Oviedo
    43Manuel Polster
    9Mamadou Kaly Sene
    Bangoura M. 13
    Lindrit Kamberi 2
    Zivko Kostadinovic 1
    Ifeanyi Matthew 12
    Isaiah Okafor 39
    Jonathan Okita 11
    Armstrong Okoflex 22
    Joseph Sabobo 33
    David Vujevic 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilija Borenovic
    Bo Henriksen
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Lausanne Sports vs FC Zurich: Số liệu thống kê

  • Lausanne Sports
    FC Zurich
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 18
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lugano 22 11 5 6 39 32 7 38 T B H T T B
2 Basel 21 11 4 6 47 22 25 37 H H B H T T
3 Luzern 21 10 6 5 38 31 7 36 T B T H T T
4 Servette 22 8 9 5 34 32 2 33 H B H H H H
5 Lausanne Sports 22 9 5 8 36 29 7 32 T T H B B H
6 St. Gallen 22 8 8 6 35 29 6 32 H T H T B T
7 Young Boys 22 8 7 7 33 31 2 31 B T H H T T
8 FC Zurich 21 8 6 7 26 29 -3 30 H B B T B B
9 FC Sion 22 7 6 9 31 32 -1 27 T T B B B H
10 Grasshopper 22 4 9 9 21 30 -9 21 H T T H H H
11 Yverdon 22 5 6 11 20 35 -15 21 H B B H T B
12 Winterthur 21 3 5 13 18 46 -28 14 B H B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs