Kết quả Vasteras SK FK vs Mjallby AIF, 00h00 ngày 26/04
Kết quả Vasteras SK FK vs Mjallby AIF
Nhận định Vasteras vs Mjallby, 00h00 ngày 26/4
Đối đầu Vasteras SK FK vs Mjallby AIF
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
Phong độ Mjallby AIF gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/04/202400:00
-
Vasteras SK FK 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.25
0.96U 2.25
0.931
2.00X
3.752
3.25Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vasteras SK FK vs Mjallby AIF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 5
-
Vasteras SK FK vs Mjallby AIF: Diễn biến chính
-
17'0-1Jacob Bergstrom (Assist:Adam Stahl)
-
34'Henry Offia1-1
-
46'Marcus Linday
Pedro Ribeiro1-1 -
54'1-1Silas Nwankwo
Viktor Gustafsson -
65'Matteo Ahlinvi
Henry Offia1-1 -
65'Ibrahim Diabate
Jabir Ali1-1 -
76'Ibrahim Diabate2-1
-
78'Mikael Marques
Simon Johansson2-1 -
90'2-1Filip Akesson Linderoth
Seedy Jagne -
90'Isak Jonsson
Patric Karl Emil Aslund2-1 -
90'Matteo Ahlinvi2-1
-
Vasteras SK FK vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị
-
Vasteras SK FK3-4-335Johan Brattberg3Alex Douglas18Frederic Nsabiyumva2Herman Magnusson44Max Larsson7Pedro Ribeiro22Patric Karl Emil Aslund11Simon Gefvert20Henry Offia9Jabir Ali6Simon Johansson7Viktor Gustafsson18Jacob Bergstrom6Seedy Jagne14Herman Johansson10Nicklas Rojkjaer22Jesper Gustavsson16Alexander Johansson11Adam Stahl3Arvid Brorsson13Jakob Kiilerich35Alexander Lundin
- Đội hình dự bị
-
8Matteo Ahlinvi21Aly Coulibaly17Ibrahim Diabate1Anton Fagerstrom31Isak Jonsson24Marcus Linday19Jens Magnusson23Mikael Marques29Alexander Thongla-Iad WarnerydFilip Akesson Linderoth 23Isac Johnsson 29Vilmer Lindberg 28Kimmen Nennesson 26Silas Nwankwo 31Johan Persson 20Liam Svensson 15Ludvig Tidstrand 27Noel Tornqvist 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas AskebrandAnders Torstensson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vasteras SK FK vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê
-
Vasteras SK FKMjallby AIF
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút4
-
-
14Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
479Số đường chuyền417
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
19Đánh đầu thành công19
-
-
2Cứu thua1
-
-
24Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn10
-
-
13Thử thách10
-
-
109Pha tấn công107
-
-
55Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển