Kết quả Mjallby AIF vs IK Sirius FK, 20h00 ngày 06/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 13

  • Mjallby AIF vs IK Sirius FK: Diễn biến chính

  • 50'
    Colin Rosler
    0-0
  • 51'
    0-1
    goal Leo Walta
  • 56'
    0-1
    Patrick Nwadike
  • 61'
    Herman Johansson
    0-1
  • 63'
    Herman Johansson (Assist:Adam Stahl) goal 
    1-1
  • 65'
    1-1
    Marcus Lindberg
  • 68'
    Herman Johansson (Assist:Adam Stahl) goal 
    2-1
  • 72'
    2-1
     August Ljungberg
     Noel Milleskog
  • 72'
    2-1
     Herman Sjogrell
     Melker Heier
  • 74'
    Alexander Johansson  
    Seedy Jagne  
    2-1
  • 74'
    Elliot Stroud  
    Herman Johansson  
    2-1
  • 79'
    Arvid Brorsson  
    Viktor Gustafsson  
    2-1
  • 83'
    2-1
     Filip Olsson
     Daniel Stensson
  • 83'
    2-1
     Adam Wikman
     Marcus Lindberg
  • 84'
    2-2
    goal Filip Olsson (Assist:August Ljungberg)
  • 88'
    Abdoulie Manneh  
    Rasmus Wikstrom  
    2-2
  • 90'
    Adam Stahl goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Andreas Murbeck
  • 90'
    3-2
     Jakob Voelkerling Persson
     Filip Olsson
  • Mjallby AIF vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị

  • Mjallby AIF3-4-3
    1
    Noel Tornqvist
    24
    Tom Pettersson
    5
    Colin Rosler
    4
    Rasmus Wikstrom
    11
    Adam Stahl
    22
    Jesper Gustavsson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    14
    Herman Johansson
    6
    Seedy Jagne
    18
    Jacob Bergstrom
    7
    Viktor Gustafsson
    9
    Yousef Salech
    10
    Melker Heier
    17
    Marcus Lindberg
    19
    Noel Milleskog
    8
    Daniel Stensson
    14
    Leo Walta
    2
    Patrick Nwadike
    15
    Andreas Murbeck
    31
    Malcolm Jeng
    21
    Dennis Widgren
    30
    Jakob Tannander
    IK Sirius FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Filip Akesson Linderoth
    3Arvid Brorsson
    16Alexander Johansson
    29Isac Johnsson
    13Jakob Kiilerich
    35Alexander Lundin
    19Abdoulie Manneh
    17Elliot Stroud
    27Ludvig Tidstrand
    Andre Alsanati 22
    David Celic 34
    Victor Ekström 20
    August Ljungberg 36
    Michael Martin 6
    Filip Olsson 11
    Herman Sjogrell 16
    Adam Wikman 18
    Jakob Voelkerling Persson 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anders Torstensson
    Christer Mattiasson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Mjallby AIF vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê

  • Mjallby AIF
    IK Sirius FK
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 391
    Số đường chuyền
    461
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation