Kết quả Mjallby AIF vs GAIS, 20h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • Mjallby AIF vs GAIS: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Lucas Hedlund
  • 15'
    Tom Pettersson
    0-0
  • 32'
    0-0
    Axel Noren
  • 40'
    0-0
    Filip Beckman
  • 58'
    0-0
     Alex Ahl-Holmstrom
     Lucas Hedlund
  • 58'
    0-0
     Axel Henriksson
     Edvin Becirovic
  • 62'
    0-1
    goal Chovanie Amatkarijo
  • 65'
    Timo Stavitski  
    Abdoulie Manneh  
    0-1
  • 72'
    0-1
    Mergim Krasniqi
  • 74'
    0-1
     Kees Sims
     Chovanie Amatkarijo
  • 82'
    0-1
     Anes Cardaklija
     Amin Boudri
  • 82'
    0-1
     Filip Gustafsson
     Joackim Aberg
  • 86'
    Alexander Johansson  
    Herman Johansson  
    0-1
  • 89'
    Silas Nwankwo  
    Viktor Gustafsson  
    0-1
  • 90'
    Arvid Brorsson (Assist:Alexander Johansson) goal 
    1-1
  • Mjallby AIF vs GAIS: Đội hình chính và dự bị

  • Mjallby AIF3-4-3
    1
    Noel Tornqvist
    24
    Tom Pettersson
    3
    Arvid Brorsson
    4
    Rasmus Wikstrom
    17
    Elliot Stroud
    10
    Nicklas Rojkjaer
    22
    Jesper Gustavsson
    14
    Herman Johansson
    19
    Abdoulie Manneh
    18
    Jacob Bergstrom
    7
    Viktor Gustafsson
    26
    Chovanie Amatkarijo
    28
    Lucas Hedlund
    11
    Edvin Becirovic
    9
    Gustav Lundgren
    7
    Joackim Aberg
    17
    Amin Boudri
    6
    August Wangberg
    4
    Axel Noren
    24
    Filip Beckman
    5
    Robin Wendin Thomasson
    1
    Mergim Krasniqi
    GAIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Seedy Jagne
    16Alexander Johansson
    29Isac Johnsson
    13Jakob Kiilerich
    8Manasse Kusu
    35Alexander Lundin
    31Silas Nwankwo
    11Timo Stavitski
    15Liam Svensson
    Anes Cardaklija 22
    Mervan Celik 10
    Richard Friday 19
    Filip Gustafsson 14
    Axel Henriksson 21
    Alex Ahl-Holmstrom 18
    Harun Ibrahim 32
    Jonas Lindberg 25
    Kees Sims 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Anders Torstensson
    Fredrik Holmberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Mjallby AIF vs GAIS: Số liệu thống kê

  • Mjallby AIF
    GAIS
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    310
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 36
    Long pass
    15
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation