Kết quả Malmo FF vs IFK Goteborg, 01h10 ngày 29/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • Malmo FF vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Laurs Skjellerup
  • 41'
    Anders Christiansen
    0-1
  • 46'
    Taha Abdi Ali  
    Oliver Berg  
    0-1
  • 59'
    Taha Abdi Ali (Assist:Gabriel Dal Toe Busanello) goal 
    1-1
  • 60'
    Hugo Bolin  
    Sergio Fernando Pena Flores  
    1-1
  • 60'
    1-1
     Emil Salomonsson
     Oscar Pettersson
  • 62'
    1-1
    Gustav Svensson
  • 73'
    1-1
     David Kjaer Kruse
     Kolbeinn Thórdarson
  • 76'
    Otto Rosengren  
    Anders Christiansen  
    1-1
  • 78'
    Hugo Bolin (Assist:Taha Abdi Ali) goal 
    2-1
  • 84'
    2-1
     Suleiman Abdullahi
     Sebastian Ohlsson
  • 84'
    2-1
     Linus Carlstrand
     Ramon Pascal Lundqvist
  • 90'
    Nils Zatterstrom  
    Erik Botheim  
    2-1
  • 90'
    Lasse Berg Johnsen
    2-1
  • 90'
    Taha Abdi Ali
    2-1
  • 90'
    2-1
  • Malmo FF vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • Malmo FF4-4-2
    27
    Johan Dahlin
    25
    Gabriel Dal Toe Busanello
    19
    Colin Rosler
    18
    Pontus Jansson
    17
    Jens Stryger Larsen
    16
    Oliver Berg
    23
    Lasse Berg Johnsen
    8
    Sergio Fernando Pena Flores
    10
    Anders Christiansen
    20
    Erik Botheim
    9
    Isaac Thelin
    9
    Laurs Skjellerup
    7
    Oscar Pettersson
    30
    Ramon Pascal Lundqvist
    14
    Gustaf Norlin
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    21
    Adam Carlen
    5
    Sebastian Ohlsson
    13
    Gustav Svensson
    8
    Jonas Bager
    6
    Anders Trondsen
    12
    Jacob Karlstrom
    IFK Goteborg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Taha Abdi Ali
    38Hugo Bolin
    34Zakaria Loukili
    33Elison Makolli
    13Martin Olsson
    1Ricardo Henrique
    7Otto Rosengren
    37Adrian Skogmar
    35Nils Zatterstrom
    Suleiman Abdullahi 20
    Nikolai Baden Frederiksen 22
    Elis Bishesari 25
    Linus Carlstrand 16
    Hussein Carneil 10
    David Kjaer Kruse 15
    Emil Salomonsson 2
    Noah Tolf 33
    Rockson Yeboah 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Henrik Rydstrom
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Malmo FF vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • Malmo FF
    IFK Goteborg
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 82%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    18%
  •  
     
  • 626
    Số đường chuyền
    196
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 42
    Long pass
    24
  •  
     
  • 148
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation