Kết quả IK Sirius FK vs IFK Goteborg, 00h00 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 9

  • IK Sirius FK vs IFK Goteborg: Diễn biến chính

  • 35'
    Noel Milleskog (Assist:Jakob Voelkerling Persson) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Lucas Kahed
     Pyndt Andreas
  • 49'
    1-0
     Sebastian Ohlsson
     Mattias Johansson
  • 57'
    Marcus Lindberg  
    Jakob Voelkerling Persson  
    1-0
  • 57'
    Patrick Nwadike  
    Dennis Widgren  
    1-0
  • 63'
    1-1
    goal Oscar Pettersson (Assist:Lucas Kahed)
  • 70'
    Yousef Salech (Assist:Noel Milleskog) goal 
    2-1
  • 74'
    Andreas Murbeck  
    Herman Sjogrell  
    2-1
  • 75'
    2-2
    goal Paulos Abraham (Assist:Kolbeinn Thórdarson)
  • 76'
    2-2
     Gustaf Norlin
     Linus Carlstrand
  • 83'
    2-2
     Lion Beqiri
     Oscar Pettersson
  • 90'
    Patrick Nwadike
    2-2
  • IK Sirius FK vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị

  • IK Sirius FK4-2-3-1
    1
    David Nilsson
    21
    Dennis Widgren
    31
    Malcolm Jeng
    4
    Henrik Castegren
    13
    Jakob Voelkerling Persson
    18
    Adam Wikman
    14
    Leo Walta
    19
    Noel Milleskog
    10
    Melker Heier
    16
    Herman Sjogrell
    9
    Yousef Salech
    7
    Oscar Pettersson
    16
    Linus Carlstrand
    11
    Paulos Abraham
    30
    Malick Yalcouye
    8
    Pyndt Andreas
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    29
    Thomas Santos
    13
    Gustav Svensson
    21
    Adam Carlen
    4
    Mattias Johansson
    25
    Elis Bishesari
    IFK Goteborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 22Andre Alsanati
    20Victor Ekström
    17Marcus Lindberg
    36August Ljungberg
    6Michael Martin
    15Andreas Murbeck
    2Patrick Nwadike
    11Filip Olsson
    30Jakob Tannander
    Adam Ingi Benediktsson 12
    Lion Beqiri 36
    Benjamin Brantlind 26
    Sebastian Hausner 15
    Lucas Kahed 28
    Gustaf Norlin 14
    Sebastian Ohlsson 5
    Oliver Thoreson 35
    Noah Tolf 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christer Mattiasson
    Jens Berthel Askou
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Sirius FK vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê

  • IK Sirius FK
    IFK Goteborg
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    484
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation