Kết quả IK Sirius FK vs Hammarby, 20h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • IK Sirius FK vs Hammarby: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Bazoumana Toure (Assist:Markus Karlsson)
  • 22'
    Marcus Lindberg
    0-1
  • 37'
    0-2
    goal Bazoumana Toure (Assist:Montader Madjed)
  • 45'
    0-2
     Ibrahima Fofana
     Pavle Vagic
  • 63'
    Saba Mamatsashvili  
    Jakob Voelkerling Persson  
    0-2
  • 63'
    Joakim Persson  
    Marcus Lindberg  
    0-2
  • 63'
    August Ljungberg  
    Noel Milleskog  
    0-2
  • 71'
    0-3
    goal Tesfaldet Tekie (Assist:Bazoumana Toure)
  • 72'
    0-3
     Jusef Erabi
     Montader Madjed
  • 72'
    0-3
     Simon Strand
     Nahir Besara
  • 82'
    Pyndt Andreas  
    Melker Heier  
    0-3
  • 82'
    Hugo Andersson Mella  
    Leo Walta  
    0-3
  • 88'
    0-3
     Mads Fenger
     Shaquille Pinas
  • 88'
    0-3
     Sebastian Clemmensen
     Oscar Johansson
  • IK Sirius FK vs Hammarby: Đội hình chính và dự bị

  • IK Sirius FK4-2-3-1
    30
    Jakob Tannander
    13
    Jakob Voelkerling Persson
    31
    Malcolm Jeng
    2
    Patrick Nwadike
    4
    Henrik Castegren
    18
    Adam Wikman
    14
    Leo Walta
    10
    Melker Heier
    17
    Marcus Lindberg
    19
    Noel Milleskog
    9
    Yousef Salech
    11
    Oscar Johansson
    18
    Montader Madjed
    20
    Nahir Besara
    28
    Bazoumana Toure
    22
    Markus Karlsson
    5
    Tesfaldet Tekie
    2
    Hampus Skoglund
    6
    Pavle Vagic
    4
    Reyes E.
    30
    Shaquille Pinas
    1
    Warner Hahn
    Hammarby4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Hugo Andersson Mella
    5Tobias Carlsson
    34David Celic
    36August Ljungberg
    33Saba Mamatsashvili
    15Andreas Murbeck
    11Filip Olsson
    7Joakim Persson
    8Pyndt Andreas
    Davor Blazevic 25
    Ibrahima Fofana 17
    Sebastian Clemmensen 19
    Gent Elezaj 38
    Jusef Erabi 9
    Mads Fenger 13
    Fredrik Hammar 8
    Adrian Lahdo 40
    Simon Strand 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christer Mattiasson
    Marti Cifuentes
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Sirius FK vs Hammarby: Số liệu thống kê

  • IK Sirius FK
    Hammarby
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 397
    Số đường chuyền
    588
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 23
    Long pass
    17
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation