Kết quả IK Sirius FK vs Djurgardens, 19h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 20

  • IK Sirius FK vs Djurgardens: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Daniel Stensson
  • 46'
    0-1
    goal Patric Karl Emil Aslund (Assist:Santeri Haarala)
  • 59'
    Melker Heier  
    Adam Wikman  
    0-1
  • 59'
    Pyndt Andreas  
    Noel Milleskog  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Gustav Medonca Wikheim
     Patric Karl Emil Aslund
  • 62'
    0-1
     Rasmus Schuller
     Daniel Stensson
  • 68'
    0-1
    Jacob Une Larsson
  • 72'
    0-1
     Lars Erik Oskar Fallenius
     August Priske
  • 72'
    0-1
     Besard Sabovic
     Magnus Eriksson
  • 79'
    Filip Olsson  
    Marcus Lindberg  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Deniz Hummet
     Santeri Haarala
  • 86'
    Andreas Murbeck  
    Patrick Nwadike  
    0-1
  • 87'
    August Ljungberg  
    Joakim Persson  
    0-1
  • IK Sirius FK vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

  • IK Sirius FK4-2-3-1
    30
    Jakob Tannander
    21
    Dennis Widgren
    31
    Malcolm Jeng
    2
    Patrick Nwadike
    4
    Henrik Castegren
    14
    Leo Walta
    18
    Adam Wikman
    7
    Joakim Persson
    17
    Marcus Lindberg
    19
    Noel Milleskog
    9
    Yousef Salech
    26
    August Priske
    9
    Haris Radetinac
    22
    Patric Karl Emil Aslund
    29
    Santeri Haarala
    13
    Daniel Stensson
    7
    Magnus Eriksson
    17
    Peter Therkildsen
    4
    Jacob Une Larsson
    3
    Marcus Danielsson
    19
    Viktor Bergh
    35
    Jacob Rinne
    Djurgardens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Tobias Carlsson
    34David Celic
    20Victor Ekström
    10Melker Heier
    36August Ljungberg
    15Andreas Murbeck
    11Filip Olsson
    8Pyndt Andreas
    13Jakob Voelkerling Persson
    Lars Erik Oskar Fallenius 15
    Tobias Fjeld Gulliksen 16
    Deniz Hummet 11
    Oscar Jansson 45
    Keita Kosugi 27
    Tokmac Nguen 20
    Besard Sabovic 14
    Rasmus Schuller 6
    Gustav Medonca Wikheim 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christer Mattiasson
    Kim Bergstrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Sirius FK vs Djurgardens: Số liệu thống kê

  • IK Sirius FK
    Djurgardens
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 544
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 30
    Long pass
    18
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation