Kết quả IFK Varnamo vs IFK Norrkoping FK, 20h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • IFK Varnamo vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Christoffer Nyman (Assist:Moutaz Neffati)
  • 34'
    Luke Le Roux
    0-1
  • 46'
    0-1
     Ture Sandberg
     Jacob Ortmark
  • 59'
    0-2
    goal Arnor Ingvi Traustason (Assist:Moutaz Neffati)
  • 61'
    Ajdin Zeljkovic  
    Frank Junior Adjei  
    0-2
  • 61'
    Johnbosco Samuel Kalu  
    Albin Lohikangas  
    0-2
  • 77'
    0-2
    David Moberg-Karlsson
  • 78'
    Michael Steinwender
    0-2
  • 79'
    0-2
     Tim Prica
     Christoffer Nyman
  • 79'
    Marco Bustos  
    Simon Thern  
    0-2
  • 79'
    Joel Voelkerling Persson  
    Gustav Engvall  
    0-2
  • 79'
    Carl Johansson  
    Victor Larsson  
    0-2
  • 79'
    0-2
     Carl Bjork
     Moutaz Neffati
  • 85'
    0-2
     Stephen Bolma
     David Moberg-Karlsson
  • 86'
    Samuel Kotto (Assist:Emin Grozdanic) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ture Sandberg
  • 90'
    1-2
     Anton Eriksson
     Vito Hammershoj Mistrati
  • 90'
    1-2
    Tim Prica
  • IFK Varnamo vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Varnamo4-3-3
    39
    Viktor Alexandersson
    24
    Emin Grozdanic
    23
    Samuel Kotto
    15
    Michael Steinwender
    5
    Victor Larsson
    16
    Albin Lohikangas
    11
    Wenderson Oliveira
    21
    Luke Le Roux
    14
    Gustav Engvall
    22
    Simon Thern
    28
    Frank Junior Adjei
    5
    Christoffer Nyman
    23
    David Moberg-Karlsson
    10
    Vito Hammershoj Mistrati
    37
    Moutaz Neffati
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    7
    Jacob Ortmark
    16
    Dino Salihovic
    4
    Amadeus Sogaard
    19
    Max Watson
    14
    Yahya Kalley
    91
    David Nilsson
    IFK Norrkoping FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Marco Bustos
    7Carl Johansson
    9Johnbosco Samuel Kalu
    6Gunnar Hampus Nasstrom
    2Johan Rapp
    1Jonathan Rasheed
    25Joel Voelkerling Persson
    20Freddy Winsth
    10Ajdin Zeljkovic
    David Andersson 40
    Marcus Baggesen 3
    Carl Bjork 15
    Stephen Bolma 35
    Anton Eriksson 24
    Tim Prica 22
    Ture Sandberg 38
    Laorent Shabani 17
    Isak Andri Sigurgeirsson 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Hellberg
    GLEN RIDDERSHOLM
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Varnamo vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê

  • IFK Varnamo
    IFK Norrkoping FK
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 517
    Số đường chuyền
    309
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 18
    Long pass
    26
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 82
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation