Kết quả IFK Varnamo vs IFK Goteborg, 19h00 ngày 07/07
Kết quả IFK Varnamo vs IFK Goteborg
Nhận định IFK Varnamo vs IFK Goteborg, 19h00 ngày 7/7
Đối đầu IFK Varnamo vs IFK Goteborg
Phong độ IFK Varnamo gần đây
Phong độ IFK Goteborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202419:00
-
IFK Goteborg 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.81O 2.5
0.91U 2.5
0.951
2.75X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Varnamo vs IFK Goteborg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 13
-
IFK Varnamo vs IFK Goteborg: Diễn biến chính
-
53'Johnbosco Samuel Kalu1-0
-
56'1-0Oscar Wendt
-
57'Ajdin Zeljkovic (Assist:Johnbosco Samuel Kalu)2-0
-
65'2-0Laurs Skjellerup
Gustaf Norlin -
65'2-0Anders Trondsen
Sebastian Ohlsson -
65'Carl Johansson
Simon Thern2-0 -
70'2-0Thomas Santos
-
71'2-0Linus Carlstrand
Paulos Abraham -
71'2-0Lucas Kahed
Arbnor Mucolli -
71'Michael Steinwender
Freddy Winsth2-0 -
77'2-0Emil Salomonsson
Oscar Wendt -
84'Albin Lohikangas
Ajdin Zeljkovic2-0
-
IFK Varnamo vs IFK Goteborg: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Varnamo4-4-21Jonathan Rasheed3Viktor Bergh24Emin Grozdanic5Victor Larsson20Freddy Winsth10Ajdin Zeljkovic6Gunnar Hampus Nasstrom11Wenderson Oliveira14Gustav Engvall22Simon Thern9Johnbosco Samuel Kalu7Oscar Pettersson14Gustaf Norlin11Paulos Abraham5Sebastian Ohlsson23Kolbeinn Thórdarson19Arbnor Mucolli29Thomas Santos13Gustav Svensson15Sebastian Hausner17Oscar Wendt25Elis Bishesari
- Đội hình dự bị
-
18Mohammad Alsalkhadi39Viktor Alexandersson19Marco Bustos4Emin Hasic7Carl Johansson23Samuel Kotto16Albin Lohikangas2Johan Rapp15Michael SteinwenderBenjamin Brantlind 26Adam Carlen 21Linus Carlstrand 16Lucas Kahed 28Anders Kristiansen 34Emil Salomonsson 2Laurs Skjellerup 9Anders Trondsen 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim HellbergJens Berthel Askou
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Varnamo vs IFK Goteborg: Số liệu thống kê
-
IFK VarnamoIFK Goteborg
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút2
-
-
18Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
393Số đường chuyền540
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách10
-
-
77Pha tấn công125
-
-
31Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 29 | 18 | 8 | 3 | 65 | 24 | 41 | 62 | T T H H T H |
2 | Hammarby | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 24 | 24 | 54 | T B T T T H |
3 | AIK Solna | 29 | 16 | 3 | 10 | 41 | 40 | 1 | 51 | T T B T T B |
4 | Djurgardens | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 34 | 8 | 50 | T H H B T B |
5 | Mjallby AIF | 29 | 13 | 8 | 8 | 43 | 35 | 8 | 47 | H B T T H H |
6 | GAIS | 29 | 13 | 6 | 10 | 34 | 33 | 1 | 45 | T B B H H T |
7 | Elfsborg | 29 | 13 | 5 | 11 | 52 | 44 | 8 | 44 | H T B B B T |
8 | Hacken | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 50 | 4 | 42 | B T T T B B |
9 | IK Sirius FK | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 44 | 2 | 41 | B T T B B H |
10 | Brommapojkarna | 29 | 8 | 10 | 11 | 45 | 51 | -6 | 34 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 54 | -19 | 34 | H B B H T T |
12 | Halmstads | 29 | 10 | 3 | 16 | 31 | 45 | -14 | 33 | H H B T T T |
13 | IFK Goteborg | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 42 | -9 | 31 | H T T B B H |
14 | IFK Varnamo | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | H H H H B T |
15 | Kalmar | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 58 | -21 | 27 | H B H B T H |
16 | Vasteras SK FK | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 43 | -18 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển