Kết quả IFK Varnamo vs AIK Solna, 20h00 ngày 31/08
Kết quả IFK Varnamo vs AIK Solna
Đối đầu IFK Varnamo vs AIK Solna
Phong độ IFK Varnamo gần đây
Phong độ AIK Solna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202420:00
-
AIK Solna 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.99O 2.5
0.85U 2.5
0.831
3.25X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.28-0
0.66O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Varnamo vs AIK Solna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 21
-
IFK Varnamo vs AIK Solna: Diễn biến chính
-
4'0-1Ioannis Pittas (Assist:John Guidetti)
-
18'0-1Axel Bjornstrom
Taha Ayari -
46'0-1Stanley Wilson
Onni Valakari -
57'0-1Mads Thychosen
-
61'Freddy Winsth
Victor Larsson0-1 -
61'Marco Bustos
Mohammad Alsalkhadi0-1 -
64'0-1Oscar Uddenas
Bersant Celina -
64'0-1Omar Faraj
John Guidetti -
68'Carl Johansson
Frank Junior Adjei0-1 -
80'Gunnar Hampus Nasstrom
Samuel Kotto0-1 -
81'Joel Voelkerling Persson
Simon Thern0-1 -
88'0-1Ahmad Faqa
Sotiris Papagiannopoulos
-
IFK Varnamo vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Varnamo4-3-31Jonathan Rasheed24Emin Grozdanic15Michael Steinwender5Victor Larsson23Samuel Kotto21Luke Le Roux11Wenderson Oliveira28Frank Junior Adjei10Ajdin Zeljkovic22Simon Thern18Mohammad Alsalkhadi28Ioannis Pittas8Onni Valakari45Taha Ayari11John Guidetti7Anton Saletros10Bersant Celina17Mads Thychosen4Sotiris Papagiannopoulos16Benjamin Hansen2Eskil Edh15Kristoffer Nordfeldt
- Đội hình dự bị
-
39Viktor Alexandersson19Marco Bustos7Carl Johansson9Johnbosco Samuel Kalu16Albin Lohikangas6Gunnar Hampus Nasstrom2Johan Rapp25Joel Voelkerling Persson20Freddy WinsthVictor Andersson 43Axel Bjornstrom 12Lamine Dabo 24Ismael Diawara 30Ahmad Faqa 37Omar Faraj 9Thomas Isherwood 3Oscar Uddenas 20Stanley Wilson 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim HellbergBerg Henning
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Varnamo vs AIK Solna: Số liệu thống kê
-
IFK VarnamoAIK Solna
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
8Cản sút1
-
-
14Sút Phạt18
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
582Số đường chuyền315
-
-
84%Chuyền chính xác70%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn3
-
-
39Ném biên26
-
-
3Thử thách6
-
-
31Long pass24
-
-
151Pha tấn công71
-
-
57Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 29 | 18 | 8 | 3 | 65 | 24 | 41 | 62 | T T H H T H |
2 | Hammarby | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 24 | 24 | 54 | T B T T T H |
3 | AIK Solna | 29 | 16 | 3 | 10 | 41 | 40 | 1 | 51 | T T B T T B |
4 | Djurgardens | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 34 | 8 | 50 | T H H B T B |
5 | Mjallby AIF | 29 | 13 | 8 | 8 | 43 | 35 | 8 | 47 | H B T T H H |
6 | GAIS | 29 | 13 | 6 | 10 | 34 | 33 | 1 | 45 | T B B H H T |
7 | Elfsborg | 29 | 13 | 5 | 11 | 52 | 44 | 8 | 44 | H T B B B T |
8 | Hacken | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 50 | 4 | 42 | B T T T B B |
9 | IK Sirius FK | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 44 | 2 | 41 | B T T B B H |
10 | Brommapojkarna | 29 | 8 | 10 | 11 | 45 | 51 | -6 | 34 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 54 | -19 | 34 | H B B H T T |
12 | Halmstads | 29 | 10 | 3 | 16 | 31 | 45 | -14 | 33 | H H B T T T |
13 | IFK Goteborg | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 42 | -9 | 31 | H T T B B H |
14 | IFK Varnamo | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | H H H H B T |
15 | Kalmar | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 58 | -21 | 27 | H B H B T H |
16 | Vasteras SK FK | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 43 | -18 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển