Kết quả IFK Norrkoping FK vs Vasteras SK FK, 20h00 ngày 10/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 18

  • IFK Norrkoping FK vs Vasteras SK FK: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Alexander Thongla-Iad Warneryd
  • 51'
    0-1
    goal Henry Offia (Assist:Abdelrahman Saidi)
  • 58'
    0-1
    Abdelrahman Saidi
  • 64'
    Kristoffer Khazeni  
    Isak Andri Sigurgeirsson  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Elyas Bouzaiene
     Henry Offia
  • 82'
    Laorent Shabani  
    Tim Prica  
    0-1
  • 82'
    Vito Hammershoj Mistrati  
    Carl Bjork  
    0-1
  • 82'
    Marcus Baggesen  
    Dino Salihovic  
    0-1
  • 82'
    Kevin Hoog Jansson  
    Anton Eriksson  
    0-1
  • 88'
    0-1
     Simon Johansson
     Viktor Granath
  • 88'
    0-1
     Matteo Ahlinvi
     Alexander Thongla-Iad Warneryd
  • 88'
    0-1
     Ibrahim Diabate
     Abdelrahman Saidi
  • 90'
    0-1
     Pedro Ribeiro
     Daniel Ask
  • 90'
    Vito Hammershoj Mistrati (Assist:Laorent Shabani) goal 
    1-1
  • 90'
    Kevin Hoog Jansson (Assist:Max Watson) goal 
    2-1
  • IFK Norrkoping FK vs Vasteras SK FK: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-2-3-1
    91
    David Nilsson
    14
    Yahya Kalley
    19
    Max Watson
    24
    Anton Eriksson
    16
    Dino Salihovic
    11
    Ismet Lushaku
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    15
    Carl Bjork
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    37
    Moutaz Neffati
    22
    Tim Prica
    20
    Henry Offia
    14
    Viktor Granath
    30
    Abdelrahman Saidi
    29
    Alexander Thongla-Iad Warneryd
    10
    Daniel Ask
    24
    Marcus Linday
    44
    Max Larsson
    2
    Herman Magnusson
    18
    Frederic Nsabiyumva
    3
    Gustav Granath
    35
    Johan Brattberg
    Vasteras SK FK3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 40David Andersson
    3Marcus Baggesen
    10Vito Hammershoj Mistrati
    25Kevin Hoog Jansson
    26Kristoffer Khazeni
    5Christoffer Nyman
    38Ture Sandberg
    17Laorent Shabani
    4Amadeus Sogaard
    Matteo Ahlinvi 8
    Elyas Bouzaiene 22
    Ibrahim Diabate 17
    Tim Hartzell 42
    Simon Johansson 6
    Isak Jonsson 31
    Pedro Ribeiro 7
    Elis Wahl 34
    Victor Wernersson 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Thomas Askebrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs Vasteras SK FK: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    Vasteras SK FK
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 371
    Số đường chuyền
    493
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 22
    Long pass
    31
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation