Kết quả IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC, 01h00 ngày 07/11
Kết quả IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC
Nhận định IFK Norrkoping vs Varbergs BoIS FC, vòng 29 giải VĐQG Thụy Điển 1h00 ngày 7/11
Đối đầu IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/11/202301:00
-
Varbergs BoIS FC 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.99O 3
0.90U 3
0.981
1.35X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC
-
Sân vận động: Idrottsparken
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Thụy Điển 2023 » vòng 29
-
IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC: Diễn biến chính
-
38'Victor Lind0-0
-
40'0-0Dion Krasniqi
-
44'0-1Hampus Zackrisson (Assist:Ismet Lushaku)
-
45'0-1Dion Krasniqi
-
45'0-2Dion Krasniqi
-
45'Marco Lund0-2
-
46'Maic Sema
Victor Lind0-2 -
46'Ari Freyr Skulason
Carl Bjork0-2 -
49'0-2Filipe Sisse
Robin Tranberg -
51'0-3Mads Borchers (Assist:Ismet Lushaku)
-
54'0-3Victor Karlsson
-
56'Moutaz Neffati
Jesper Ceesay0-3 -
70'Moutaz Neffati (Assist:Maic Sema)1-3
-
74'Ture Sandberg
Kevin Hoog Jansson1-3 -
78'Jesper Tolinsson1-3
-
80'Arnor Ingvi Traustason (Assist:Vito Hammershoj Mistrati)2-3
-
81'2-3Mans Andersson
Anton Kurochkin -
81'2-3Leo Frigell Jansson
Mads Borchers -
83'Isak Andri Sigurgeirsson (Assist:Maic Sema)3-3
-
88'3-3Leo Frigell Jansson
-
90'David Burubwa
Isak Andri Sigurgeirsson3-3 -
90'3-3Kristoffer Hoven
Victor Karlsson -
90'Maic Sema (Assist:Isak Andri Sigurgeirsson)4-3
-
IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Norrkoping FK4-2-3-11Oscar Jansson2Jesper Tolinsson4Marco Lund25Kevin Hoog Jansson3Marcus Baggesen9Arnor Ingvi Traustason21Jesper Ceesay8Isak Andri Sigurgeirsson10Vito Hammershoj Mistrati19Victor Lind15Carl Bjork9Anton Kurochkin37Dion Krasniqi17Mads Borchers21Victor Karlsson7Robin Tranberg10Ismet Lushaku5Vinicius Nogueira3Hampus Zackrisson12Vilmer Ronnberg38Oskar Sverrisson29Fredrik Andersson
- Đội hình dự bị
-
27David Burubwa28Fritiof Hellichius32Wille Jakobsson37Moutaz Neffati5Christoffer Nyman38Ture Sandberg23Maic Sema34Noel Sernelius18Ari Freyr SkulasonMans Andersson 27Yassine El Ouatki 39Leo Frigell Jansson 22Kristoffer Hoven 19Adnan Maric 16Agon Mucolli 11David Olsson 1Maxime Sainte 45Filipe Sisse 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
GLEN RIDDERSHOLMMartin Skogman
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Norrkoping FK vs Varbergs BoIS FC: Số liệu thống kê
-
IFK Norrkoping FKVarbergs BoIS FC
-
11Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
7Cản sút7
-
-
14Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
440Số đường chuyền344
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
21Đánh đầu thành công20
-
-
1Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
8Đánh chặn9
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách10
-
-
104Pha tấn công98
-
-
52Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển