Kết quả IFK Norrkoping FK vs AIK Solna, 01h10 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 29

  • IFK Norrkoping FK vs AIK Solna: Diễn biến chính

  • 20'
    Dino Salihovic
    0-0
  • 26'
    Ioannis Pittas(OW)
    1-0
  • 45'
    1-0
    Victor Andersson
  • 64'
    Vito Hammershoj Mistrati  
    Arnor Ingvi Traustason  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Oscar Uddenas
     Victor Andersson
  • 76'
    Anton Eriksson  
    Dino Salihovic  
    1-0
  • 76'
    Ture Sandberg  
    Jacob Ortmark  
    1-0
  • 78'
    1-0
     John Guidetti
     Dino Besirevic
  • 85'
    1-0
    Benjamin Hansen
  • 89'
    Yahya Kalley
    1-0
  • 90'
    Carl Bjork  
    David Moberg-Karlsson  
    1-0
  • 90'
    1-0
     Axel Bjornstrom
     Eskil Edh
  • IFK Norrkoping FK vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Norrkoping FK4-3-3
    91
    David Nilsson
    14
    Yahya Kalley
    19
    Max Watson
    4
    Amadeus Sogaard
    16
    Dino Salihovic
    9
    Arnor Ingvi Traustason
    7
    Jacob Ortmark
    21
    Jesper Ceesay
    23
    David Moberg-Karlsson
    5
    Christoffer Nyman
    37
    Moutaz Neffati
    19
    Dino Besirevic
    28
    Ioannis Pittas
    43
    Victor Andersson
    8
    Onni Valakari
    24
    Lamine Dabo
    10
    Bersant Celina
    17
    Mads Thychosen
    5
    Alexander Milosevic
    16
    Benjamin Hansen
    2
    Eskil Edh
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    AIK Solna4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 40David Andersson
    3Marcus Baggesen
    15Carl Bjork
    24Anton Eriksson
    10Vito Hammershoj Mistrati
    26Kristoffer Khazeni
    22Tim Prica
    38Ture Sandberg
    8Isak Andri Sigurgeirsson
    Axel Bjornstrom 12
    Ismael Diawara 30
    Ahmad Faqa 37
    John Guidetti 11
    Thomas Isherwood 3
    Aaron Stoch Rydell 14
    Anton Saletros 7
    Oscar Uddenas 20
    Stanley Wilson 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • GLEN RIDDERSHOLM
    Berg Henning
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping FK vs AIK Solna: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping FK
    AIK Solna
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 287
    Số đường chuyền
    487
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 15
    Long pass
    27
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation