Kết quả IFK Goteborg vs Malmo FF, 00h10 ngày 14/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 8

  • IFK Goteborg vs Malmo FF: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Erik Botheim (Assist:Sergio Fernando Pena Flores)
  • 37'
    0-1
    Gabriel Dal Toe Busanello
  • 42'
    0-2
    goal Soren Rieks (Assist:Sebastian Nanasi)
  • 62'
    Oscar Pettersson  
    Kolbeinn Thórdarson  
    0-2
  • 62'
    Laurs Skjellerup  
    Arbnor Mucolli  
    0-2
  • 62'
    Mattias Johansson  
    Anders Trondsen  
    0-2
  • 67'
    Sebastian Ohlsson
    0-2
  • 71'
    0-2
     Isaac Thelin
     Erik Botheim
  • 71'
    0-2
     Taha Abdi Ali
     Soren Rieks
  • 71'
    0-2
     Anders Christiansen
     Otto Rosengren
  • 73'
    Pyndt Andreas
    0-2
  • 74'
    Adam Carlen  
    Sebastian Hausner  
    0-2
  • 81'
    Gustaf Norlin  
    Paulos Abraham  
    0-2
  • 82'
    0-2
     Martin Olsson
     Gabriel Dal Toe Busanello
  • 88'
    0-2
     Anton Tinnerholm
     Sebastian Nanasi
  • 88'
    0-3
    goal Lasse Berg Johnsen (Assist:Sebastian Nanasi)
  • IFK Goteborg vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-3-3
    25
    Elis Bishesari
    6
    Anders Trondsen
    15
    Sebastian Hausner
    13
    Gustav Svensson
    5
    Sebastian Ohlsson
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    8
    Pyndt Andreas
    30
    Malick Yalcouye
    11
    Paulos Abraham
    19
    Arbnor Mucolli
    29
    Thomas Santos
    5
    Soren Rieks
    20
    Erik Botheim
    7
    Otto Rosengren
    8
    Sergio Fernando Pena Flores
    23
    Lasse Berg Johnsen
    11
    Sebastian Nanasi
    17
    Jens Stryger Larsen
    18
    Pontus Jansson
    19
    Derek Cornelius
    25
    Gabriel Dal Toe Busanello
    27
    Johan Dahlin
    Malmo FF4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Adam Ingi Benediktsson
    26Benjamin Brantlind
    21Adam Carlen
    16Linus Carlstrand
    4Mattias Johansson
    14Gustaf Norlin
    7Oscar Pettersson
    9Laurs Skjellerup
    33Noah Tolf
    Taha Abdi Ali 22
    Hugo Bolin 38
    Anders Christiansen 10
    Isaac Thelin 9
    Elison Makolli 33
    Martin Olsson 13
    Ricardo Henrique 1
    Adrian Skogmar 37
    Anton Tinnerholm 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Henrik Rydstrom
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs Malmo FF: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    Malmo FF
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    558
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation