Kết quả IFK Goteborg vs Djurgardens, 19h00 ngày 01/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 1

  • IFK Goteborg vs Djurgardens: Diễn biến chính

  • 17'
    Kolbeinn Thórdarson
    0-0
  • 22'
    0-0
     Besard Sabovic
     Rasmus Schuller
  • 25'
    Arbnor Mucolli
    0-0
  • 27'
    Kolbeinn Thórdarson
    0-0
  • 39'
    0-1
    goal Marcus Danielsson
  • 45'
    0-1
    Besard Sabovic
  • 45'
    0-1
    Samuel Dahl
  • 45'
    0-2
    goal Lucas Bergvall (Assist:Samuel Holm)
  • 66'
    Paulos Abraham  
    Anders Trondsen  
    0-2
  • 70'
    0-2
     Musa Qurbanly
     Deniz Hummet
  • 72'
    0-3
    goal Miro Tenho (Assist:Marcus Danielsson)
  • 76'
    0-4
    goal Tobias Fjeld Gulliksen (Assist:Lars Erik Oskar Fallenius)
  • 77'
    0-4
     Magnus Eriksson
     Samuel Holm
  • 77'
    Oscar Pettersson  
    Arbnor Mucolli  
    0-4
  • 77'
    Sebastian Ohlsson  
    Gustaf Norlin  
    0-4
  • 77'
    0-4
     Peter Therkildsen
     Lars Erik Oskar Fallenius
  • 77'
    Mattias Johansson  
    Emil Salomonsson  
    0-4
  • 84'
    Paulos Abraham (Assist:Malick Yalcouye) goal 
    1-4
  • 87'
    Lion Beqiri  
    Pyndt Andreas  
    1-4
  • IFK Goteborg vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị

  • IFK Goteborg4-3-3
    25
    Elis Bishesari
    6
    Anders Trondsen
    15
    Sebastian Hausner
    13
    Gustav Svensson
    2
    Emil Salomonsson
    23
    Kolbeinn Thórdarson
    8
    Pyndt Andreas
    30
    Malick Yalcouye
    19
    Arbnor Mucolli
    14
    Gustaf Norlin
    29
    Thomas Santos
    11
    Deniz Hummet
    15
    Lars Erik Oskar Fallenius
    21
    Lucas Bergvall
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    10
    Samuel Holm
    6
    Rasmus Schuller
    2
    Piotr Johansson
    5
    Miro Tenho
    3
    Marcus Danielsson
    26
    Samuel Dahl
    35
    Jacob Widell Zetterstrom
    Djurgardens4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Paulos Abraham
    36Lion Beqiri
    26Benjamin Brantlind
    21Adam Carlen
    4Mattias Johansson
    34Anders Kristiansen
    5Sebastian Ohlsson
    7Oscar Pettersson
    24Salaou Hachimou
    Albin Ekdal 8
    Magnus Eriksson 7
    Tokmac Nguen 20
    Malkolm Nilsson 30
    Musa Qurbanly 22
    Haris Radetinac 9
    Besard Sabovic 14
    Peter Therkildsen 17
    Jacob Une Larsson 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Berthel Askou
    Kim Bergstrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Goteborg vs Djurgardens: Số liệu thống kê

  • IFK Goteborg
    Djurgardens
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 388
    Số đường chuyền
    559
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation