Kết quả Hammarby vs Djurgardens, 19h00 ngày 21/10
Kết quả Hammarby vs Djurgardens
Đối đầu Hammarby vs Djurgardens
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ Djurgardens gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202419:00
-
Hammarby 22Djurgardens 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 2.5
0.85U 2.5
1.031
2.50X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 1
0.84U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hammarby vs Djurgardens
-
Sân vận động: Soderstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 27
-
Hammarby vs Djurgardens: Diễn biến chính
-
12'Nahir Besara (Assist:Fredrik Hammar)1-0
-
30'Nahir Besara (Assist:Shaquille Pinas)2-0
-
37'2-0Besard Sabovic
-
53'2-0August Priske
-
59'2-0Deniz Hummet
Jacob Une Larsson -
59'2-0Tobias Fjeld Gulliksen
Gustav Medonca Wikheim -
59'2-0Tokmac Nguen
Santeri Haarala -
70'Ibrahima Fofana
Jusef Erabi2-0 -
76'Simon Strand
Shaquille Pinas2-0 -
85'2-0Albin Ekdal
Besard Sabovic -
87'Mads Fenger
Bazoumana Toure2-0 -
90'Adrian Lahdo
Tesfaldet Tekie2-0 -
90'2-0Haris Radetinac
-
90'2-0Tokmac Nguen
-
90'Tesfaldet Tekie2-0
-
90'Simon Strand2-0
-
Hammarby vs Djurgardens: Đội hình chính và dự bị
-
Hammarby4-2-3-11Warner Hahn30Shaquille Pinas4Victor Eriksson6Pavle Vagic2Hampus Skoglund5Tesfaldet Tekie8Fredrik Hammar28Bazoumana Toure20Nahir Besara11Oscar Johansson9Jusef Erabi29Santeri Haarala26August Priske23Gustav Medonca Wikheim18Adam Stahl14Besard Sabovic6Rasmus Schuller27Keita Kosugi5Miro Tenho3Marcus Danielsson4Jacob Une Larsson35Jacob Rinne
- Đội hình dự bị
-
25Davor Blazevic17Ibrahima Fofana19Sebastian Clemmensen38Gent Elezaj13Mads Fenger31Jardell Kanga22Markus Karlsson40Adrian Lahdo18Montader Madjed21Simon StrandViktor Bergh 19Albin Ekdal 8Magnus Eriksson 7Tobias Fjeld Gulliksen 16Deniz Hummet 11Oscar Jansson 45Tokmac Nguen 20Haris Radetinac 9Peter Therkildsen 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marti CifuentesKim Bergstrand
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hammarby vs Djurgardens: Số liệu thống kê
-
HammarbyDjurgardens
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt10
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
435Số đường chuyền370
-
-
80%Chuyền chính xác71%
-
-
16Phạm lỗi18
-
-
4Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn12
-
-
23Ném biên27
-
-
9Thử thách14
-
-
12Long pass30
-
-
103Pha tấn công71
-
-
25Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 29 | 18 | 8 | 3 | 65 | 24 | 41 | 62 | T T H H T H |
2 | Hammarby | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 24 | 24 | 54 | T B T T T H |
3 | AIK Solna | 29 | 16 | 3 | 10 | 41 | 40 | 1 | 51 | T T B T T B |
4 | Djurgardens | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 34 | 8 | 50 | T H H B T B |
5 | Mjallby AIF | 29 | 13 | 8 | 8 | 43 | 35 | 8 | 47 | H B T T H H |
6 | GAIS | 29 | 13 | 6 | 10 | 34 | 33 | 1 | 45 | T B B H H T |
7 | Elfsborg | 29 | 13 | 5 | 11 | 52 | 44 | 8 | 44 | H T B B B T |
8 | Hacken | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 50 | 4 | 42 | B T T T B B |
9 | IK Sirius FK | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 44 | 2 | 41 | B T T B B H |
10 | Brommapojkarna | 29 | 8 | 10 | 11 | 45 | 51 | -6 | 34 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 54 | -19 | 34 | H B B H T T |
12 | Halmstads | 29 | 10 | 3 | 16 | 31 | 45 | -14 | 33 | H H B T T T |
13 | IFK Goteborg | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 42 | -9 | 31 | H T T B B H |
14 | IFK Varnamo | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | H H H H B T |
15 | Kalmar | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 58 | -21 | 27 | H B H B T H |
16 | Vasteras SK FK | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 43 | -18 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển