Kết quả Halmstads vs IK Sirius FK, 22h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 27

  • Halmstads vs IK Sirius FK: Diễn biến chính

  • 4'
    Niilo Maenpaa (Assist:Andre Boman) goal 
    1-0
  • 26'
    1-0
    Saba Mamatsashvili
  • 43'
    Gabriel Wallentin (Assist:Niilo Maenpaa) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     August Ljungberg
     Noel Milleskog
  • 46'
    2-0
     Marcus Lindberg
     Saba Mamatsashvili
  • 51'
    2-1
    goal Joakim Persson (Assist:Patrick Nwadike)
  • 70'
    2-1
     Dennis Widgren
     Joakim Persson
  • 71'
    Mel Yannick Joel Agnero
    2-1
  • 72'
    Blair Turgott  
    Mel Yannick Joel Agnero  
    2-1
  • 77'
    Gisli Eyjolfsson  
    Villiam Granath  
    2-1
  • 81'
    Gisli Eyjolfsson (Assist:Vinicius Nogueira) goal 
    3-1
  • 84'
    3-1
     Filip Olsson
     Melker Heier
  • 84'
    3-1
     Pyndt Andreas
     Adam Wikman
  • 86'
    Bleon Kurtulus  
    Andre Boman  
    3-1
  • 86'
    Birnir Snaer Ingason  
    Niilo Maenpaa  
    3-1
  • 86'
    Joseph Baffo  
    Marcus Olsson  
    3-1
  • Halmstads vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị

  • Halmstads3-4-3
    1
    Tim Ronning
    21
    Marcus Olsson
    4
    Andreas Johansson
    3
    Gabriel Wallentin
    27
    Vinicius Nogueira
    6
    Joel Allansson
    8
    Jonathan Svedberg
    17
    Andre Boman
    16
    Niilo Maenpaa
    23
    Mel Yannick Joel Agnero
    11
    Villiam Granath
    7
    Joakim Persson
    9
    Yousef Salech
    19
    Noel Milleskog
    14
    Leo Walta
    18
    Adam Wikman
    10
    Melker Heier
    4
    Henrik Castegren
    2
    Patrick Nwadike
    31
    Malcolm Jeng
    33
    Saba Mamatsashvili
    30
    Jakob Tannander
    IK Sirius FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Albin Ahlstrand
    5Joseph Baffo
    13Gisli Eyjolfsson
    7Birnir Snaer Ingason
    9Jesper Westermark
    26Bleon Kurtulus
    35Alexander Nielsen
    14Blair Turgott
    19Rasmus Wiedesheim Paul
    Tobias Carlsson 5
    David Celic 34
    Victor Ekstrom 20
    Marcus Lindberg 17
    August Ljungberg 36
    Filip Olsson 11
    Pyndt Andreas 8
    Jakob Voelkerling Persson 13
    Dennis Widgren 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Haglund
    Christer Mattiasson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Halmstads vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê

  • Halmstads
    IK Sirius FK
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 306
    Số đường chuyền
    583
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 41
    Long pass
    38
  •  
     
  • 31
    Pha tấn công
    26
  •  
     
  • 9
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation