Kết quả Hacken vs Vasteras SK FK, 21h30 ngày 28/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 16

  • Hacken vs Vasteras SK FK: Diễn biến chính

  • 3'
    Zeidane Inoussa (Assist:Mikkel Rygaard Jensen) goal 
    1-0
  • 23'
    Amane Romeo (Assist:Zeidane Inoussa) goal 
    2-0
  • 37'
    Zeidane Inoussa
    2-0
  • 54'
    Srdjan Hrstic  
    Ali Youssef  
    2-0
  • 58'
    2-0
    Matteo Ahlinvi
  • 60'
    Amor Layouni (Assist:Mikkel Rygaard Jensen) goal 
    3-0
  • 62'
    3-0
     Ibrahim Diabate
     Matteo Ahlinvi
  • 62'
    3-0
     Elyas Bouzaiene
     Alexander Thongla-Iad Warneryd
  • 66'
    Even Hovland  
    Marius Lode  
    3-0
  • 70'
    3-0
     Jens Magnusson
     Max Larsson
  • 71'
    Severin Nioule  
    Zeidane Inoussa  
    3-0
  • 71'
    Pontus Dahbo  
    Amane Romeo  
    3-0
  • 77'
    Mikkel Rygaard Jensen
    3-0
  • 86'
    3-0
     Karl Gunnarsson
     Marcus Linday
  • 86'
    3-0
     Pedro Ribeiro
     Abdelrahman Saidi
  • 89'
    Srdjan Hrstic (Assist:Severin Nioule) goal 
    4-0
  • Hacken vs Vasteras SK FK: Đội hình chính và dự bị

  • Hacken4-3-3
    1
    Andreas Linde
    7
    Jacob Barrett Laursen
    4
    Marius Lode
    3
    Johan Hammar
    11
    Julius Lindberg
    27
    Amane Romeo
    14
    Simon Gustafson
    18
    Mikkel Rygaard Jensen
    29
    Zeidane Inoussa
    10
    Ali Youssef
    24
    Amor Layouni
    8
    Matteo Ahlinvi
    14
    Viktor Granath
    30
    Abdelrahman Saidi
    29
    Alexander Thongla-Iad Warneryd
    10
    Daniel Ask
    24
    Marcus Linday
    44
    Max Larsson
    3
    Gustav Granath
    31
    Isak Jonsson
    2
    Herman Magnusson
    1
    Anton Fagerstrom
    Vasteras SK FK3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Peter Abrahamsson
    23Jeremy Agbonifo
    16Pontus Dahbo
    5Even Hovland
    19Srdjan Hrstic
    35Sigge Jansson
    6Axel Lindahl
    34Severin Nioule
    Jabir Ali 9
    Umit Aras 4
    Elyas Bouzaiene 22
    Johan Brattberg 35
    Ibrahim Diabate 17
    Karl Gunnarsson 5
    Jens Magnusson 19
    Henry Offia 20
    Pedro Ribeiro 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Thomas Askebrand
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Hacken vs Vasteras SK FK: Số liệu thống kê

  • Hacken
    Vasteras SK FK
  • 3
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    83
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation