Kết quả GAIS vs IK Sirius FK, 21h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 30

  • GAIS vs IK Sirius FK: Diễn biến chính

  • 8'
    Axel Henriksson (Assist:Robin Wendin Thomasson) goal 
    1-0
  • 34'
    Axel Noren
    1-0
  • 45'
    1-0
    Pyndt Andreas
  • 56'
    1-0
    Henrik Castegren
  • 56'
    Amin Boudri
    1-0
  • 56'
    1-0
    Adam Wikman
  • 60'
    Axel Henriksson
    1-0
  • 64'
    Filip Gustafsson  
    Robin Wendin Thomasson  
    1-0
  • 66'
    1-1
    goal Adam Wikman
  • 67'
    1-1
     August Ljungberg
     Pyndt Andreas
  • 67'
    1-1
     Saba Mamatsashvili
     Joakim Persson
  • 67'
    1-1
     Marcus Lindberg
     Noel Milleskog
  • 67'
    1-1
     Melker Heier
     Victor Ekstrom
  • 73'
    Jonas Lindberg  
    Axel Henriksson  
    1-1
  • 73'
    Edvin Becirovic  
    Chovanie Amatkarijo  
    1-1
  • 87'
    1-1
     Hugo Andersson Mella
     Leo Walta
  • 87'
    Egzon Binaku  
    Harun Ibrahim  
    1-1
  • 89'
    Edvin Becirovic (Assist:Jonas Lindberg) goal 
    2-1
  • GAIS vs IK Sirius FK: Đội hình chính và dự bị

  • GAIS4-3-3
    13
    Kees Sims
    5
    Robin Wendin Thomasson
    24
    Filip Beckman
    4
    Axel Noren
    6
    August Wangberg
    17
    Amin Boudri
    32
    Harun Ibrahim
    21
    Axel Henriksson
    26
    Chovanie Amatkarijo
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    9
    Gustav Lundgren
    7
    Joakim Persson
    9
    Yousef Salech
    19
    Noel Milleskog
    14
    Leo Walta
    8
    Pyndt Andreas
    18
    Adam Wikman
    4
    Henrik Castegren
    2
    Patrick Nwadike
    31
    Malcolm Jeng
    20
    Victor Ekstrom
    34
    David Celic
    IK Sirius FK4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Mohamed Bawa
    11Edvin Becirovic
    2Egzon Binaku
    10Mervan Celik
    19Richard Friday
    14Filip Gustafsson
    33Erik Krantz
    25Jonas Lindberg
    28Simon Sjoholm
    Hugo Andersson Mella 26
    Tobias Carlsson 5
    Melker Heier 10
    Marcus Lindberg 17
    August Ljungberg 36
    Saba Mamatsashvili 33
    Andreas Murbeck 15
    Jakob Tannander 30
    Jakob Voelkerling Persson 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fredrik Holmberg
    Christer Mattiasson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • GAIS vs IK Sirius FK: Số liệu thống kê

  • GAIS
    IK Sirius FK
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 137
    Số đường chuyền
    114
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 5
    Long pass
    9
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation