Kết quả Elfsborg vs GAIS, 21h00 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 18

  • Elfsborg vs GAIS: Diễn biến chính

  • 8'
    Michael Baidoo (Assist:Niklas Hult) goal 
    1-0
  • 14'
    1-1
    goal Alex Ahl-Holmstrom (Assist:Robin Wendin Thomasson)
  • 30'
    Anes Cardaklija(OW)
    2-1
  • 63'
    Ahmed Qasem
    2-1
  • 63'
    2-1
     Joackim Aberg
     Robin Wendin Thomasson
  • 63'
    2-1
     Chovanie Amatkarijo
     Mervan Celik
  • 66'
    Ahmed Qasem
    2-1
  • 75'
    Leo Ostman  
    Jalal Abdullai  
    2-1
  • 77'
    2-1
     Jonas Lindberg
     Amin Boudri
  • 77'
    2-1
     Filip Beckman
     Anes Cardaklija
  • 81'
    Jens Thomasen  
    Besfort Zeneli  
    2-1
  • 84'
    2-1
    Harun Ibrahim
  • 86'
    2-1
     Lucas Hedlund
     August Wangberg
  • 90'
    2-1
    Kees Sims
  • Elfsborg vs GAIS: Đội hình chính và dự bị

  • Elfsborg3-4-3
    31
    Isak Pettersson
    2
    Terry Yegbe
    4
    Gustav Henriksson
    8
    Sebastian Holmen
    23
    Niklas Hult
    16
    Timothy Ouma
    27
    Besfort Zeneli
    15
    Simon Hedlund
    14
    Jalal Abdullai
    10
    Michael Baidoo
    18
    Ahmed Qasem
    9
    Gustav Lundgren
    18
    Alex Ahl-Holmstrom
    10
    Mervan Celik
    21
    Axel Henriksson
    32
    Harun Ibrahim
    17
    Amin Boudri
    6
    August Wangberg
    4
    Axel Noren
    22
    Anes Cardaklija
    5
    Robin Wendin Thomasson
    13
    Kees Sims
    GAIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Andri Fannar Baldursson
    29Ibrahim Buhari
    30Marcus Bundgaard Sorensen
    17Per Frick
    19Rami Kaib
    13Johan Larsson
    12Leo Ostman
    7Jens Thomasen
    9Arber Zeneli
    Joackim Aberg 7
    Chovanie Amatkarijo 26
    Edvin Becirovic 11
    Filip Beckman 24
    Richard Friday 19
    Filip Gustafsson 14
    Lucas Hedlund 28
    Erik Krantz 33
    Jonas Lindberg 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jimmy Thelin
    Fredrik Holmberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Elfsborg vs GAIS: Số liệu thống kê

  • Elfsborg
    GAIS
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 335
    Số đường chuyền
    488
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 25
    Long pass
    15
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation