Kết quả Elfsborg vs GAIS, 21h00 ngày 11/08
Kết quả Elfsborg vs GAIS
Nhận định Elfsborg vs GAIS, 21h00 ngày 11/8
Đối đầu Elfsborg vs GAIS
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ GAIS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202421:00
-
Elfsborg 2 12GAIS 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.01O 3
1.04U 3
0.821
1.65X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elfsborg vs GAIS
-
Sân vận động: Boras Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 18
-
Elfsborg vs GAIS: Diễn biến chính
-
8'Michael Baidoo (Assist:Niklas Hult)1-0
-
14'1-1Alex Ahl-Holmstrom (Assist:Robin Wendin Thomasson)
-
30'Anes Cardaklija(OW)2-1
-
63'Ahmed Qasem2-1
-
63'2-1Joackim Aberg
Robin Wendin Thomasson -
63'2-1Chovanie Amatkarijo
Mervan Celik -
66'Ahmed Qasem2-1
-
75'Leo Ostman
Jalal Abdullai2-1 -
77'2-1Jonas Lindberg
Amin Boudri -
77'2-1Filip Beckman
Anes Cardaklija -
81'Jens Thomasen
Besfort Zeneli2-1 -
84'2-1Harun Ibrahim
-
86'2-1Lucas Hedlund
August Wangberg -
90'2-1Kees Sims
-
Elfsborg vs GAIS: Đội hình chính và dự bị
-
Elfsborg3-4-331Isak Pettersson2Terry Yegbe4Gustav Henriksson8Sebastian Holmen23Niklas Hult16Timothy Ouma27Besfort Zeneli15Simon Hedlund14Jalal Abdullai10Michael Baidoo18Ahmed Qasem9Gustav Lundgren18Alex Ahl-Holmstrom10Mervan Celik21Axel Henriksson32Harun Ibrahim17Amin Boudri6August Wangberg4Axel Noren22Anes Cardaklija5Robin Wendin Thomasson13Kees Sims
- Đội hình dự bị
-
6Andri Fannar Baldursson29Ibrahim Buhari30Marcus Bundgaard Sorensen17Per Frick19Rami Kaib13Johan Larsson12Leo Ostman7Jens Thomasen9Arber ZeneliJoackim Aberg 7Chovanie Amatkarijo 26Edvin Becirovic 11Filip Beckman 24Richard Friday 19Filip Gustafsson 14Lucas Hedlund 28Erik Krantz 33Jonas Lindberg 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jimmy ThelinFredrik Holmberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Elfsborg vs GAIS: Số liệu thống kê
-
ElfsborgGAIS
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút2
-
-
9Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
335Số đường chuyền488
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
21Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn11
-
-
17Ném biên19
-
-
5Thử thách7
-
-
25Long pass15
-
-
82Pha tấn công117
-
-
43Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển