Kết quả Djurgardens vs Malmo FF, 00h00 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 5

  • Djurgardens vs Malmo FF: Diễn biến chính

  • 34'
    Jacob Une Larsson  
    Miro Tenho  
    0-0
  • 41'
    0-0
     Soren Rieks
     Oliver Berg
  • 45'
    0-0
    Otto Rosengren
  • 65'
    0-0
     Taha Abdi Ali
     Otto Rosengren
  • 68'
    Haris Radetinac  
    Tobias Fjeld Gulliksen  
    0-0
  • 68'
    Tokmac Nguen  
    Deniz Hummet  
    0-0
  • 68'
    Gustav Medonca Wikheim  
    Lars Erik Oskar Fallenius  
    0-0
  • 82'
    Samuel Holm
    0-0
  • 83'
    Tokmac Nguen
    0-0
  • 86'
    0-0
     Hugo Bolin
     Sebastian Jorgensen
  • 88'
    0-0
    Jens Stryger Larsen
  • 90'
    0-1
    goal Erik Botheim (Assist:Derek Cornelius)
  • 90'
    Peter Therkildsen  
    Lucas Bergvall  
    0-1
  • Djurgardens vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    35
    Jacob Widell Zetterstrom
    26
    Samuel Dahl
    3
    Marcus Danielsson
    5
    Miro Tenho
    2
    Piotr Johansson
    14
    Besard Sabovic
    10
    Samuel Holm
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    21
    Lucas Bergvall
    15
    Lars Erik Oskar Fallenius
    11
    Deniz Hummet
    16
    Oliver Berg
    20
    Erik Botheim
    14
    Sebastian Jorgensen
    17
    Jens Stryger Larsen
    7
    Otto Rosengren
    23
    Lasse Berg Johnsen
    11
    Sebastian Nanasi
    18
    Pontus Jansson
    19
    Derek Cornelius
    25
    Gabriel Dal Toe Busanello
    27
    Johan Dahlin
    Malmo FF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Albin Ekdal
    7Magnus Eriksson
    27Keita Kosugi
    20Tokmac Nguen
    30Malkolm Nilsson
    9Haris Radetinac
    17Peter Therkildsen
    4Jacob Une Larsson
    23Gustav Medonca Wikheim
    Taha Abdi Ali 22
    Hugo Bolin 38
    Zakaria Loukili 34
    Elison Makolli 33
    Martin Olsson 13
    Ricardo Henrique 1
    Soren Rieks 5
    Adrian Skogmar 37
    Anton Tinnerholm 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    Henrik Rydstrom
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs Malmo FF: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    Malmo FF
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 404
    Số đường chuyền
    589
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation