Kết quả Djurgardens vs IFK Norrkoping FK, 21h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 30

  • Djurgardens vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính

  • 7'
    Besard Sabovic
    0-0
  • 25'
    Deniz Hummet goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Jesper Ceesay
  • 47'
    1-0
     David Moberg-Karlsson
     Stephen Bolma
  • 47'
    1-0
     Ture Sandberg
     Jacob Ortmark
  • 47'
    1-0
     Vito Hammershoj Mistrati
     Kristoffer Khazeni
  • 47'
    Jacob Une Larsson
    1-0
  • 53'
    Deniz Hummet (Assist:Gustav Medonca Wikheim) goal 
    2-0
  • 63'
    Gustav Medonca Wikheim (Assist:Tobias Fjeld Gulliksen) goal 
    3-0
  • 69'
    Patric Karl Emil Aslund  
    Gustav Medonca Wikheim  
    3-0
  • 69'
    Albin Ekdal  
    Besard Sabovic  
    3-0
  • 69'
    Lars Erik Oskar Fallenius  
    Tobias Fjeld Gulliksen  
    3-0
  • 70'
    Miro Tenho  
    Jacob Une Larsson  
    3-0
  • 71'
    3-0
     Carl Bjork
     Yahya Kalley
  • 78'
    3-1
    goal Vito Hammershoj Mistrati (Assist:David Moberg-Karlsson)
  • 83'
    3-1
     Tim Prica
     Dino Salihovic
  • 83'
    Magnus Eriksson  
    Daniel Stensson  
    3-1
  • Djurgardens vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị

  • Djurgardens4-2-3-1
    45
    Oscar Jansson
    27
    Keita Kosugi
    3
    Marcus Danielsson
    4
    Jacob Une Larsson
    18
    Adam Stahl
    13
    Daniel Stensson
    14
    Besard Sabovic
    20
    Tokmac Nguen
    16
    Tobias Fjeld Gulliksen
    23
    Gustav Medonca Wikheim
    11
    Deniz Hummet
    5
    Christoffer Nyman
    8
    Isak Andri Sigurgeirsson
    35
    Stephen Bolma
    26
    Kristoffer Khazeni
    21
    Jesper Ceesay
    7
    Jacob Ortmark
    14
    Yahya Kalley
    19
    Max Watson
    4
    Amadeus Sogaard
    16
    Dino Salihovic
    91
    David Nilsson
    IFK Norrkoping FK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Patric Karl Emil Aslund
    8Albin Ekdal
    7Magnus Eriksson
    15Lars Erik Oskar Fallenius
    29Santeri Haarala
    30Malkolm Nilsson
    26August Priske
    5Miro Tenho
    17Peter Therkildsen
    David Andersson 40
    Carl Bjork 15
    Vito Hammershoj Mistrati 10
    David Moberg-Karlsson 23
    Theo Krantz 30
    Tim Prica 22
    Ture Sandberg 38
    Laorent Shabani 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kim Bergstrand
    GLEN RIDDERSHOLM
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Djurgardens vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê

  • Djurgardens
    IFK Norrkoping FK
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 118
    Số đường chuyền
    114
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 2
    Ném biên
    3
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 5
    Long pass
    4
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation