Kết quả Brommapojkarna vs Kalmar, 22h30 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 28

  • Brommapojkarna vs Kalmar: Diễn biến chính

  • 59'
    0-0
     Max Johan Erik Svensson
     Abdussalam Magashy
  • 66'
    Alexander Jensen goal 
    1-0
  • 71'
    Eric Bjorkander  
    Theo Bergvall  
    1-0
  • 71'
    1-0
     Rony Jansson
     Alex Gersbach
  • 78'
    Paya Pichkah  
    Andre Calisir  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Kevin Jensen
     Johan Karlsson
  • 79'
    1-0
     Dion Krasniqi
     Robert Gojani
  • 85'
    1-1
    goal Lars Saetra (Assist:Melker Hallberg)
  • 88'
    1-2
    goal Dino Islamovic (Assist:Dion Krasniqi)
  • 90'
    Kamilcan Sever  
    Wilmer Odefalk  
    1-2
  • Brommapojkarna vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị

  • Brommapojkarna4-2-3-1
    1
    Lucas Hagg Johansson
    17
    Alexander Jensen
    2
    Hlynur Freyr Karlsson
    3
    Alexander Abrahamsson
    14
    Theo Bergvall
    5
    Serge Junior Ngouali
    26
    Andre Calisir
    21
    Alex Timossi Andersson
    13
    Ludvig Fritzson
    10
    Wilmer Odefalk
    9
    Nikola Vasic
    21
    Abdussalam Magashy
    9
    Dino Islamovic
    13
    Johan Karlsson
    10
    Simon Skrabb
    11
    Jonathan Ring
    23
    Robert Gojani
    3
    Alex Gersbach
    5
    Melker Hallberg
    39
    Lars Saetra
    6
    Rasmus Sjostedt
    1
    Samuel Brolin
    Kalmar3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 36Charlie Antonelius
    4Eric Bjorkander
    29Evans Botchway
    28Mario Butros
    31Otega Ekperuoh
    12Fabian Mrozek
    15Paya Pichkah
    32Kamilcan Sever
    20Martin Vetkal
    William Andersson 16
    Rony Jansson 25
    Kevin Jensen 7
    Jakob Kindberg 30
    Dion Krasniqi 20
    Arash Motaraghebjafarpour 26
    Ville Nilsson 22
    Vince Osuji 4
    Max Johan Erik Svensson 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olof Mellberg
    Henrik Jensen
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Brommapojkarna vs Kalmar: Số liệu thống kê

  • Brommapojkarna
    Kalmar
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 547
    Số đường chuyền
    521
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 51
    Long pass
    29
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation