Kết quả Brommapojkarna vs GAIS, 22h30 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 26

  • Brommapojkarna vs GAIS: Diễn biến chính

  • 46'
    Nikola Vasic (Assist:Ludvig Fritzson) goal 
    1-0
  • 47'
    1-0
    Filip Beckman
  • 50'
    Nikola Vasic (Assist:Adam Jakobsen) goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
     Lucas Hedlund
     Edvin Becirovic
  • 62'
    2-0
     Richard Friday
     Axel Henriksson
  • 63'
    2-0
     Jonas Lindberg
     William Milovanovic
  • 72'
    2-0
     Amin Boudri
     Chovanie Amatkarijo
  • 75'
    Theo Bergvall  
    Daleho Irandust  
    2-0
  • 83'
    Paya Pichkah  
    Adam Jakobsen  
    2-0
  • 83'
    2-0
     Mervan Celik
     Filip Beckman
  • 89'
    Andre Calisir  
    Kaare Barslund  
    2-0
  • Brommapojkarna vs GAIS: Đội hình chính và dự bị

  • Brommapojkarna4-2-3-1
    1
    Lucas Hagg Johansson
    27
    Kaare Barslund
    2
    Hlynur Freyr Karlsson
    3
    Alexander Abrahamsson
    17
    Alexander Jensen
    5
    Serge Junior Ngouali
    13
    Ludvig Fritzson
    19
    Daleho Irandust
    16
    Adam Jakobsen
    10
    Wilmer Odefalk
    9
    Nikola Vasic
    9
    Gustav Lundgren
    11
    Edvin Becirovic
    26
    Chovanie Amatkarijo
    21
    Axel Henriksson
    32
    Harun Ibrahim
    8
    William Milovanovic
    6
    August Wangberg
    22
    Anes Cardaklija
    24
    Filip Beckman
    5
    Robin Wendin Thomasson
    13
    Kees Sims
    GAIS4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Theo Bergvall
    4Eric Bjorkander
    26Andre Calisir
    31Otega Ekperuoh
    12Fabian Mrozek
    11Rasmus Orqvist
    15Paya Pichkah
    32Kamilcan Sever
    20Martin Vetkal
    Joackim Aberg 7
    Amin Boudri 17
    Mervan Celik 10
    Richard Friday 19
    Filip Gustafsson 14
    Lucas Hedlund 28
    Erik Krantz 33
    Jonas Lindberg 25
    Axel Noren 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olof Mellberg
    Fredrik Holmberg
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Brommapojkarna vs GAIS: Số liệu thống kê

  • Brommapojkarna
    GAIS
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 497
    Số đường chuyền
    519
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 43
    Long pass
    20
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    137
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 29 18 8 3 65 24 41 62 T T H H T H
2 Hammarby 29 16 6 7 48 24 24 54 T B T T T H
3 AIK Solna 29 16 3 10 41 40 1 51 T T B T T B
4 Djurgardens 29 15 5 9 42 34 8 50 T H H B T B
5 Mjallby AIF 29 13 8 8 43 35 8 47 H B T T H H
6 GAIS 29 13 6 10 34 33 1 45 T B B H H T
7 Elfsborg 29 13 5 11 52 44 8 44 H T B B B T
8 Hacken 29 12 6 11 54 50 4 42 B T T T B B
9 IK Sirius FK 29 12 5 12 46 44 2 41 B T T B B H
10 Brommapojkarna 29 8 10 11 45 51 -6 34 B T T H B B
11 IFK Norrkoping FK 29 9 7 13 35 54 -19 34 H B B H T T
12 Halmstads 29 10 3 16 31 45 -14 33 H H B T T T
13 IFK Goteborg 29 7 10 12 33 42 -9 31 H T T B B H
14 IFK Varnamo 29 7 9 13 30 40 -10 30 H H H H B T
15 Kalmar 29 7 6 16 37 58 -21 27 H B H B T H
16 Vasteras SK FK 29 5 5 19 25 43 -18 20 H B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation